Đối tượng được cấp tín dụng theo sản phẩm " Cấp tín dụng dành cho doanh nghiệp VLXD" số 14606/2020/QĐ-TGĐ:

Quiz QĐ 14606/2022/QĐ-TGĐ

Quiz
•
Thu Vũ
•
Specialty
•
Professional Development
•
1 plays
•
Hard
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đại lý phân phối cấp 1/ Đại lý phân phối cấp 2
Đại lý phân phối cấp 1
Đại lý phân phối cấp 1/ Đại lý phân phối cấp 2/ Đại lý phân phối cấp 3
Đại lý phân phối cấp 2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Khách hàng nhận TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển, nếu khách hàng có bất cứ tiêu chí bắt buộc thuộc điểm số " Không xem xét" thì:
A/ Điểm của tiêu chí đó bằng 0
B/ Khách hàng không thuộc đối tượng được nhận TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển
Cả đáp án A và B đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trường hợp Khách hàng kinh doanh nhiều mặt hàng VLXD nhưng chỉ là ĐLPP cấp 1/ĐLPP cấp 2 cho một mặt hàng của NCC/ĐLPP cấp 1, thì SeABank nhận hàng tồn kho luân chuyển của Khách hàng như thế nào:
A/ Chỉ nhận mặt hàng mà Khách hàng làm ĐLPP cấp 1/ LPP cấp 2
B/ Nhận toàn bộ hàng tồn kho luân chuyển là VLXD của Khách hàng (bao gồm: sắt, thép, xi măng, gạch ốp lát và TBVS)
C/ Nhận toàn bộ hàng tồn kho luân chuyển là VLXD của Khách hàng
Chưa có đáp án đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Số dư cấp tín dụng có TSBĐ là HTK luân chuyển trong thời gian chưa bổ sung TSBĐ là BĐS/PTVT đối với nhóm ngành sắt thép là bao nhiêu?
Đại lý cấp 1 tối đa 3 tỷ đồng và Đại lý cấp 2 tối đa 2 tỷ đồng
Đại lý cấp 1 tối đa 2 tỷ đồng và Đại lý cấp 2 tối đa 1,5 tỷ đồng
Đại lý cấp 1 tối đa 1,5 tỷ đồng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tại thời điểm nhận TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển, ĐVKD thực hiện kiểm tra chứng từ sở hữu hàng hóa tối thiểu bao nhiêu % giá trị hàng tồn kho trên báo cáo xuất nhập tồn kho?
30%
40%
50%
60%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu TSBĐ cấp tín dụng (không bao gồm số dư cấp tín dụng bảo đảm bằng Tiền gửi). Chọn câu trả lời sai
Khách hàng nhóm 1, ĐLPP cấp 1: tỷ trọng TSBĐ (BĐS/PTVT): tối thiểu 65%, TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển: tối đa 35%
Khách hàng nhóm 1, ĐLPP cấp 2: tỷ trọng TSBĐ (BĐS/PTVT): tối thiểu 70%, TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển: tối đa 30%
Khách hàng nhóm 1, ĐLPP cấp 1: tỷ trọng TSBĐ (BĐS/PTVT): tối thiểu 60%, TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển: tối đa 40%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu TSBĐ cấp tín dụng (không bao gồm số dư cấp tín dụng bảo đảm bằng Tiền gửi). Chọn câu trả lời sai
Khách hàng nhóm 3, ĐLPP cấp 1: tỷ trọng TSBĐ (BĐS/PTVT): tối thiểu 75%, TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển: tối đa 25%
Khách hàng nhóm 3, ĐLPP cấp 1: tỷ trọng TSBĐ (BĐS/PTVT): tối thiểu 70%, TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển: tối đa 30%
Khách hàng nhóm 3, ĐLPP cấp 2: tỷ trọng TSBĐ (BĐS/PTVT): tối thiểu 90%, TSBĐ là hàng tồn kho luân chuyển: tối đa 10%
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
12 questions
Kỹ năng thuyết trình/Tư vấn và Lập kế hoạch - Lớp 1

Quiz
•
Professional Development
15 questions
[Khối DN] Thấu hiểu thông điệp từ video Sơ kết 6 tháng đầu năm

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Bài Test "Hội nhập Trống Đống"

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài kiểm tra đầu giờ

Quiz
•
Professional Development
8 questions
TRẮC NGHIỆM ĐÀO TẠO LEADER

Quiz
•
Professional Development
6 questions
MBL-OTO 1503

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Tài trợ KH XNK

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Ôn tập sẵn sàng trở thành người quản lý

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
39 questions
Respect and How to Show It

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
Discover more resources for Specialty
15 questions
Disney Characters Quiz

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Minecraft

Quiz
•
6th Grade - Professio...
14 questions
Disney Trivia

Quiz
•
Professional Development
20 questions
90s Cartoons

Quiz
•
Professional Development
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Disney characters

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Block Buster Movies

Quiz
•
10th Grade - Professi...
20 questions
Count / Non-count Nouns Quiz

Quiz
•
Professional Development