Nguyên tố hóa học

Nguyên tố hóa học

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 8 - Hidro, Nước

Hóa 8 - Hidro, Nước

1st - 12th Grade

10 Qs

oxy gen. khtn4

oxy gen. khtn4

6th - 7th Grade

14 Qs

axit cacboxylic

axit cacboxylic

1st - 12th Grade

11 Qs

amin dễ

amin dễ

1st Grade - University

10 Qs

oxi không khí

oxi không khí

1st - 10th Grade

10 Qs

Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

1st - 10th Grade

10 Qs

Happy Halloween

Happy Halloween

6th - 12th Grade

13 Qs

Ôn tập về anken và ankadien

Ôn tập về anken và ankadien

1st - 12th Grade

10 Qs

Nguyên tố hóa học

Nguyên tố hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Hard

Created by

Thị Nguyễn

Used 14+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đến nay, con người đã tìm ra bao nhiêu nguyên tố hóa học?

A. 20

B. 118

C. 94

D. 1000000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu của nguyên tố Oxygen

A. H

B. O

C. He

D. Na

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số hiệu nguyên tử là:

A. Tổng hạt trong nguyên tử

B. Số neutron trong hạt nhân nguyên tử

C. Số proton trong hạt nhân nguyên tử

D. Tổng số hạt trong hạt nhân nguyên tử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chì (lead) và oxygen có tính chất khác nhau vì chì (lead) là nguyên tố kim loại còn oxygen là nguyên tố....

A. Hợp chất

B. Đơn chất

C. Khí hiếm

D. Phi kim

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

" Oxygen trong tự nhiên chứa các nguyên tử oxygen cùng có 8​ ... trong hạt nhân nhưng có số neutron ​...

A. neutron, giống nhau

B. proton, khác nhau

C. neutron, khác nhau

D. proton, giống nhau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố có trong thành phần không khí

A. Carbon, Vàng (gold), Bạc (silver)

B. Carbon, Nitrogen, Sodium

C. Oxygen, Vàng (gold), Bạc (silver)

D. Oxygen, Nitrogen, Hidrogen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử Aluminium có 13 electron ở vỏ. Số điện tích hạt nhân của nguyên tử Aluminium là:

A. 25

B. 12

C. 13

D. 26

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?