Thuộc tính cơ bản phổ biến nhất của mọi dạng vật chất là gì?

41 (4)

Quiz
•
Philosophy
•
University
•
Medium
hehe thuy
Used 16+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ánh.
Tồn tại khách quan.
Vận động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phạm trù cơ bản và nền tảng của chủ nghĩa duy vật là:
Vật chất.
Ý thức.
Vật chất và ý thức.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triết học nghiên cứu thế giới như thế nào?
Như một đối tượng vật chất cụ thể.
Như một hệ đối tượng vật chất nhất định.
Như một chỉnh thể thống nhất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phạm trù nào chỉ sự sắp xếp, mối quan hệ và cơ chế vận hành của các bộ phận, các yếu tố trong một hình thái kinh tế xã hội nhất định?
Cấu trúc xã hội.
Cấu trúc giai cấp.
Cơ sở hạ tầng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lựa chọn đáp án đúng. Quan hệ giữa cá nhân và tập thể được xây dựng trên cơ sở nào?
Sở thích.
Lợi ích.
Nghề nghiệp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triết học ra đời sớm nhất ở đâu?
Ấn Độ, Châu Phi, Nga.
Ấn Độ, Trung Quốc, Hy Lạp.
Ai Cập, ấn Độ, Trung Quốc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Vận động là:
Vận động là kết quả do "Cú hít ban đầu củaThượng đế" tạo ra.
Vận động là phương thức tồn tại của vật chất, là thuộc tính cố hữu của vật chất.
Vận động là chỉ sự thay đổi vị trí của sự vật trong thời gian.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
44 questions
CNXHKH

Quiz
•
University
45 questions
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI CHƯƠNG 5 6 7

Quiz
•
University
38 questions
MLN111 (chương 1,2)

Quiz
•
University
44 questions
Triết học mác-lênin (Marxist philosophy)

Quiz
•
University
41 questions
Triết học chương 1

Quiz
•
University
40 questions
triết đề 1

Quiz
•
University
40 questions
PHẦN II.2: NỘI DUNG PHÉP DUY VẬT BIỆN CHỨNG

Quiz
•
University
41 questions
CHƯƠNG 2 TRIẾT

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade