
Câu hỏi trắc nghiệm pháp luật đại cương

Quiz
•
Philosophy
•
University
•
Medium
Nguyễn Dương
Used 9+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hành vi nào sau đây là hành vi trái pháp luật ở dạng không hành động?
Dừng xe trước đèn đỏ khi tham gia giao thông.
Không cứu giúp người khác đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, tuy có điều kiện để cứu giúp.
Không đi quá tốc độ cho phép.
Tàng trữ vũ khí.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trách nhiệm pháp lý được áp dụng với các chủ thể nào sau đây?
Người có hành vi không hợp đạo đức.
Chỉ những người từ đủ 18 tuổi trở lên.
Chủ thể vi phạm pháp luật.
Mọi người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
A và B dùng dao đâm chết C. Con dao được xác định là gì trong cấu thành vi phạm pháp luật của A & B?
Công cụ, phương tiện vi phạm.
Khách thể.
Chủ thể.
Đối tượng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là SAI khi nghiên cứu về trách nhiệm pháp lý?
Truy cứu trách nhiệm pháp lý là một quá trình hoạt động phức tạp của các cơ quan nhà nước, chủ thể có thẩm quyền.
Chỉ các cơ quan Nhà nước mới có thẩm quyền áp dụng trách nhiệm pháp lý đối với chủ thể vi phạm pháp luật.
Cơ sở của trách nhiệm pháp lý là vi phạm pháp luật.
Trong mọi trường hợp, trách nhiệm pháp lý luôn gắn liền với những biện pháp cưỡng chế nhà nước đối với chủ thể đã vi phạm pháp luật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu không phải là yếu tố cấu thành của vi phạm pháp luật?
Mặt khách thể.
Mặt khách quan.
Mặt chủ quan.
Chủ thể.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật dân sự?
Không thực hiện nghĩa vụ trả tiền trong hợp đồng thuê nhà.
Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Cướp giật tài sản.
Xây nhà trái phép.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Xác định công cụ, phương tiện của vi phạm pháp luật trong trường hợp: A và B dùng dao đâm chết C?
Quan hệ sở hữu.
Con dao.
Quan hệ nhân thân.
C.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Triết 3

Quiz
•
University
43 questions
triết học

Quiz
•
University
40 questions
NNPL 81-120

Quiz
•
1st Grade - Professio...
38 questions
PLĐC chương 1,2

Quiz
•
University
40 questions
THẦY TRƯỜNG CHINH - TRIẾT HỌC - CHƯƠNG II - BA QUY LUẬT

Quiz
•
University
45 questions
CHƯƠNG 3

Quiz
•
University
44 questions
Quiz về Kinh tế - Chính trị

Quiz
•
University
37 questions
LS Đảng 2 dễ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Philosophy
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University