Từ vựng Đại từ

Từ vựng Đại từ

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng buổi 5

Từ vựng buổi 5

University

30 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 17 - LESSON 18

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 17 - LESSON 18

University

26 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 15 - LESSON 16

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 15 - LESSON 16

University

30 Qs

T6-03 - ETS 2020 - Test 7 - Vocabulary revision

T6-03 - ETS 2020 - Test 7 - Vocabulary revision

University

28 Qs

Reading 5 week 6a

Reading 5 week 6a

University

26 Qs

"V"ocabulary always

"V"ocabulary always

University

25 Qs

từ mới

từ mới

University

25 Qs

Từ vựng Đại từ

Từ vựng Đại từ

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 11+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

collection (n) ______?
Sự cung cấp
Sự sửa đổi
Bộ sưu tập
Sự yêu cầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

assist = ______?
= request: yêu cầu
= help: trợ giúp, hỗ trợ
= offer: cung cấp
= modify: sửa đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

replace (v) ________
Cân nhắc
Nâng cấp
Thay thế
đảm bảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enhance (v) ______

Nâng cao, cải thiện

Thêm vào

đảm bảo

Đề xuất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

khi S là ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH thì:
Chia V ở dạng số ít (Vs/es)
Chia V ở dạng số nhiều (Vo)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Expert /ˈekspɜːt/ (n) _______?
Chuyên gia
Mong đợi
Xảy ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Warehouse (n) ______
Sự trang trí
Nhà kho
Sự chấp thuận
tài liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?