Câu hỏi Trắc 1 CNSP - Thuật ngữ

Câu hỏi Trắc 1 CNSP - Thuật ngữ

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hapacol Hồ Chí Minh

Hapacol Hồ Chí Minh

Professional Development

10 Qs

Nội quy lao động

Nội quy lao động

Professional Development

10 Qs

KHÁM THAI

KHÁM THAI

Professional Development

10 Qs

KQ_Kiểm tra tập huấn Nâng cao chất lượng phát bưu tá

KQ_Kiểm tra tập huấn Nâng cao chất lượng phát bưu tá

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP VÀ KHỞI ĐỘNG

ÔN TẬP VÀ KHỞI ĐỘNG

Professional Development

15 Qs

STEAM

STEAM

Professional Development

10 Qs

Ứng dụng giáo dục STEAM trong trường mầm non

Ứng dụng giáo dục STEAM trong trường mầm non

Professional Development

10 Qs

Problem Solving Skill - Quiz

Problem Solving Skill - Quiz

Professional Development

15 Qs

Câu hỏi Trắc 1 CNSP - Thuật ngữ

Câu hỏi Trắc 1 CNSP - Thuật ngữ

Assessment

Quiz

Specialty

Professional Development

Hard

Created by

Đức Hiếu Hoàng

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 2 pts

Chương trình chứng nhận là:

a. Các sắp xếp cho tập hợp một hay nhiều cuộc đánh giá được hoạch định cho một khoảng thời gian cụ thể và nhằm mục đích cụ thể

b. Các quy tắc, thủ tục và cách quản lý để tiến hành chứng nhận

c.  Hệ thống chứng nhận liên quan đến sản phẩm xác định, áp dụng cùng các yêu cầu quy định, các quy tắc và thủ tục cụ thể.

d. Sự mô tả các hoạt động và sắp xếp cho một cuộc đánh giá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chương trình đánh giá là:

a. Cách thức sắp sếp cho 1 cuộc đánh giá

b. Cách thức săp sếp thời gian chi tiết tại các bộ phận đánh giá

c.   Các sắp xếp cho tập hợp một hay nhiều cuộc đánh giá được hoạch định cho một khoảng thời gian cụ thể và nhằm mục đích cụ thể

d. Thủ tục, nguyên tắc và cách quản lý để tiến hành hoạt động chứng nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Kế hoạch đánh giá là :

a. Các sắp xếp cho tập hợp một hay nhiều cuộc đánh giá được hoạch định cho một khoảng thời gian cụ thể và nhằm mục đích cụ thể

b. Các quy tắc, thủ tục và cách quản lý để tiến hành chứng nhận

c. Hệ thống chứng nhận liên quan đến sản phẩm xác định, áp dụng cùng các yêu cầu quy định, các quy tắc và thủ tục cụ thể

d.   Sự mô tả các hoạt động và sắp xếp cho một cuộc đánh giá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chuẩn mực đánh giá chứng nhận hợp quy là?

a. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia

b. Các quy định pháp luật có hiệu lực tại thời điểm đánh giá

c. Các quy định của bên được đánh giá đối với hoạt động tạo sản phẩm

d.  Tất cả các loại nêu trên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chuẩn mực đánh giá chứng nhận hợp quy là?

a. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia

b. Các quy định pháp luật có hiệu lực tại thời điểm đánh giá

c. Các quy định của bên được đánh giá đối với hoạt động tạo sản phẩm

d.  Tất cả các loại nêu trên.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chuẩn mực đánh giá chứng nhận sản phẩm bao gồm.

a. QCVN, TCVN, Tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn khu vực, tiêu chuẩn ngành

b. Các quy định pháp luật có hiệu lực tại thời điểm đánh giá

c. Các quy định của bên được đánh giá đối với hoạt động tạo sản phẩm

d.  Tất cả các loại nêu trên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chuẩn mực chứng nhận sản phẩm bao gồm.

a.   QCVN, TCVN, Tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn khu vực, tiêu chuẩn ngành

b. ISO/IEC 17065

c. ISO/IEC 17025

d. Tất cả các loại nêu trên đều đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?