Chuẩn độ tạo phức

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Easy
Thiên Thanh Nguyen Hong
Used 5+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để định lượng thuốc nhỏ mắt kẽm sulfat, có thể dùng phương pháp phân tích nào sau đây?
Acid - base
Oxy hoá - khử
Kết tủa
Tạo phức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công thức của một phức chất, nguyên tử trung tâm là …?
Ion Kim loại
Phối tử
Phân tử
Ion âm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào là của nội phức?
Không màu
Tan tốt trong nước
Phân ly nhiều trong nước
Độ bền cao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để biểu thị độ bền của phức chất người ta dùng đại lượng nào sau đây?
Hằng số phân ly acid
Hằng số không bền
Lực ion
Hằng số bền điều kiện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hằng số bền của phức kim loại với EDTA: KMYBa2+ = 5,8.107, KMYCa2+ = 5.1010. Khi cho EDTA vào dung dịch chứa hỗn hợp Ba2+ và Ca2+ thì...
Không xảy ra phản ứng tạo phức
Cả 2 ion cùng tạo phức đồng thời
Ca2+ tạo phức trước
Ba2+ tạo phức trước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng tạo phức thường xảy ra trong môi trường...
Acid mạnh
Acid yếu
Trung tính
Kiềm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để định lượng dung dịch Ca2+, dùng chỉ thị …
Metyl da cam
Murexid
NET
Acid salicylic
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sử dụng chỉ thị NET để định lượng Mg2+, tới điểm kết thúc, dung dịch trong bình nón chuyển màu từ …
Đỏ sang tím
Tím sang đỏ
Đỏ vang sang xanh dương
Đỏ tím sang vàng nhạt
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây KHÔNG đúng đối với chỉ thị kim loại trong phương pháp complexon?
Chỉ thị tạo với ion kim loại phứckém bền hơn phức của ion kim loại và EDTA
Màu của chỉ thị kim loại phụ thuộc pH của dung dịch
Chỉ thị kim loại có màu ở dạng tự do khác với màu ở dạng tạo phức
Ở điểm tương đương, chỉ thị đổi màu từ màu ở dạng tự do thành màu ở dạng tạo phức với ion kim loại
Similar Resources on Wayground
10 questions
Câu hỏi về liên kết hóa học

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Hóa Học vui 11a3

Quiz
•
University
6 questions
Câu hỏi Hóa học

Quiz
•
University
10 questions
Kiểm tra kiến thức về Hóa học TTHCM

Quiz
•
University
10 questions
Luyện tập Tính chất của oxi

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Trắc nghiệm: Quy trình sản xuất gốm

Quiz
•
University
12 questions
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT

Quiz
•
University
10 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
15 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
5 questions
Examining Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
23 questions
Lab 4: Quizziz Questions

Quiz
•
University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University