KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 17

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 17

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC: P1 (1-100) 1000 Keywords

TOEIC: P1 (1-100) 1000 Keywords

University

100 Qs

từ vựng 3

từ vựng 3

University

100 Qs

Орыс тылы 1/100

Орыс тылы 1/100

University

101 Qs

vocab unit 3 part 1

vocab unit 3 part 1

University

100 Qs

BK01_People

BK01_People

University

100 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

University

99 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 12

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 12

University

96 Qs

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

University

96 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 17

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 17

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Xuan Tran

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be able to = be capable of
có thể làm gì
kết thúc thỏa thuận
cực kỳ hiệu quả
nhiều hơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Start = begin = commence
bắt đầu
có thể làm gì
kết thúc thỏa thuận
cực kỳ hiệu quả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wedding cakes
bánh cưới
bắt đầu
có thể làm gì
kết thúc thỏa thuận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a little more
một chút nữa
bánh cưới
bắt đầu
có thể làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

complex = complicated
phức tạp, rắc rối
một chút nữa
bánh cưới
bắt đầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take a little more time
mất thêm chút thời gian
phức tạp, rắc rối
một chút nữa
bánh cưới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

definitely = absolutely = certainly
chắc chắn
mất thêm chút thời gian
phức tạp, rắc rối
một chút nữa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?