test ngữ pháp N3

test ngữ pháp N3

9th - 12th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra lời bài hát

Kiểm tra lời bài hát

KG - Professional Development

12 Qs

BAHASA JEPANG : Nama Camilan

BAHASA JEPANG : Nama Camilan

1st - 12th Grade

10 Qs

文法テスト(大地・第15課)

文法テスト(大地・第15課)

1st Grade - University

10 Qs

Giáng sinh

Giáng sinh

12th Grade

11 Qs

Bahasa Jepang: Kata Kerja Bentuk dasar/Kamus

Bahasa Jepang: Kata Kerja Bentuk dasar/Kamus

2nd Grade - University

10 Qs

Bahasa Jepang : Nama alat tulis (bunbougu)

Bahasa Jepang : Nama alat tulis (bunbougu)

1st - 12th Grade

12 Qs

Japonés

Japonés

1st - 12th Grade

7 Qs

Bahasa Jepang : Nama Hewan ternak

Bahasa Jepang : Nama Hewan ternak

1st Grade - University

12 Qs

test ngữ pháp N3

test ngữ pháp N3

Assessment

Quiz

Fun

9th - 12th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Phương Lê

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

うちに

trong lúc ( trc khi )

trong lúc ( 2 hđ xảy ra song song )

trong lúc ( V2 xảy ra xen vào V1)

dựa theo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2 hđ xảy ra song song

v2 xảy ra chen vào v1

trong lúc

trc khi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

に限る

tốt nhất

cgi đó...nhất

(tốt nhất )

ngc lại

mặt khác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

というより・代わりに(かわりに)

thay vì

tốt nhất

trái lại

nghe nói

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ため・ために

おかげで

せいで

から

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Do là, vì, bằng, tuỳ thuộc, theo như

によって

N+による+N

から

通りに

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おかげで・おかげだ

nhờ có

tại vì

lí do

tại sao