Q3 - B3

Q3 - B3

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

6th Grade - University

20 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

University

15 Qs

Bài 18 GTHN 2

Bài 18 GTHN 2

University

15 Qs

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

6th Grade - University

20 Qs

Luyện tập

Luyện tập

9th Grade - University

17 Qs

CB2 Buổi 4

CB2 Buổi 4

University

15 Qs

Q3 - B3

Q3 - B3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Vi Kiều

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

今天晚上要看球赛,我们五点半___________吃晚饭了。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

姐姐上大学___________一年,离毕业还早呢。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có phiên âm là /huábīng/:

滑冰

滑雪

家乡

有名

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có phiên âm là /kào/:

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là gì:

有名

经营

滑冰

滑雪

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 落 có phiên âm là:

jiǎn

gāi

luò


biǎo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "kết hôn":

结婚

离婚


将来

父亲

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?