Huong_TỪ VỰNG MINNA BÀI 3+4

Huong_TỪ VỰNG MINNA BÀI 3+4

KG

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kanji kata kerja bagian 1

Kanji kata kerja bagian 1

KG - University

50 Qs

第8課のことば

第8課のことば

KG - University

45 Qs

Ulangan harian

Ulangan harian

9th - 12th Grade

45 Qs

kotoba bab 11

kotoba bab 11

1st - 5th Grade

40 Qs

KOTOBA BAB 15

KOTOBA BAB 15

1st Grade

50 Qs

QUIZ KOTOBA BAB 12 (DC)

QUIZ KOTOBA BAB 12 (DC)

1st - 5th Grade

47 Qs

まとめ初級2 (IRODORI)

まとめ初級2 (IRODORI)

KG - University

50 Qs

Kanji Quiz

Kanji Quiz

Professional Development

50 Qs

Huong_TỪ VỰNG MINNA BÀI 3+4

Huong_TỪ VỰNG MINNA BÀI 3+4

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

N5K05 Team sp Nguyễn Tuyết

Used 20+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Ý nghĩa của từ vựng này là gì?

教室(きょうしつ)

phòng họp

căn phòng

cầu thang

phòng học

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

「quầy lễ tân」tiếng Nhật là?

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 20 pts

ghép những từ vựng và ý nghĩa phù hợp với nhau tạo thành một cặp hoàn chỉnh

thang cuốn

ここ

điện thoại

エスカレーター

phòng họp

かいぎしつ

chỗ này, đây

いくら

bao nhiêu tiền

でんわ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

từ vựng này có nghĩa là gì

自動販売機( じどうはんばいき)

phòng họp

văn phòng

máy bán hàng tự động

ở phía đằng kia

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

「văn phòng」 tiếng Nhật là?

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 20 pts

ghép các từ vựng và ý nghĩa cho phù hợp

rượu vang

エスカレーター

hành lang, đại sảnh

ジャカルタ

thang cuốn

エレベーター

Jakarta

ワイン

thang máy

ロビー

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

売り場(うりば)

nghĩa là gì?

cầu thang

nhà ăn

phía đằng kia

quầy bán....

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?