CHUYÊN ĐỀ 1-3 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-3 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA 15' ANH 9/5

KIỂM TRA 15' ANH 9/5

9th Grade

20 Qs

anh 8 9

anh 8 9

11th Grade

20 Qs

KTTX 11A5 IF + REPORTED SPEECH

KTTX 11A5 IF + REPORTED SPEECH

11th Grade

20 Qs

Basic IELTS " Renting"

Basic IELTS " Renting"

12th Grade

18 Qs

Tiếng Anh 9-unit 1-từ vựng

Tiếng Anh 9-unit 1-từ vựng

9th Grade

22 Qs

Vocabulary unit 3- grade 9

Vocabulary unit 3- grade 9

9th Grade

18 Qs

Ôn vào 10 số 3- Trắc nghiệm

Ôn vào 10 số 3- Trắc nghiệm

9th Grade

20 Qs

E10 - U3 - MUSIC

E10 - U3 - MUSIC

10th Grade

20 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-3 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-3 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

IQ Minh Khai

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. easy

B. meaning

C. bread

D. heat

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. family

B. try

C. happy

D. lovely

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. family

B. try

C. happy

D. lovely

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. small

B. tall

C. favorite

D. fall

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. black

B. apple

C. gram

D. fall

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. dozen

B. bottle

C. soccer

D. orange

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. round

B. shoulder

C. mouth

D. household

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?