KHTN 7 - Nguyên tố hóa học - Saby

KHTN 7 - Nguyên tố hóa học - Saby

7th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Al và hợp chất của Al

Al và hợp chất của Al

1st Grade - University

13 Qs

BTH Xu hướng biến đổi trong nhóm

BTH Xu hướng biến đổi trong nhóm

7th - 9th Grade

10 Qs

ôn tập học kỳ đề 2

ôn tập học kỳ đề 2

1st - 12th Grade

20 Qs

LỚP 10. PHẢN ỨNG OXI HÓA -KHỬ

LỚP 10. PHẢN ỨNG OXI HÓA -KHỬ

5th Grade - University

15 Qs

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

1st Grade - University

18 Qs

Cấu tạo vỏ nguyên tử

Cấu tạo vỏ nguyên tử

5th - 12th Grade

18 Qs

CHEM 10 - THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ - CẤU TẠO HẠT NHÂN

CHEM 10 - THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ - CẤU TẠO HẠT NHÂN

1st - 10th Grade

10 Qs

HÓA TRỊ NGUYÊN TỐ - NHÓM NGUYÊN TỬ

HÓA TRỊ NGUYÊN TỐ - NHÓM NGUYÊN TỬ

6th - 8th Grade

20 Qs

KHTN 7 - Nguyên tố hóa học - Saby

KHTN 7 - Nguyên tố hóa học - Saby

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Medium

Created by

Luna Jan

Used 270+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố sodium, chlorine có kí hiệu hóa học lần lượt là

S, CL  

Si, cl

Se, cL

Na, Cl

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu hóa học của kim loại Aluminium là

Ca.     

Zn.  

Al.

C.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hg, H, Ca, C là kí hiệu hóa học lần lượt của

Helium, Hydrogen, Calcium, Carbon

Mercury, Hydrogen, Carbon, Calcium

Mercury, Hydrogen, Calcium, Carbon

Helium, Hydrogen, Carbon, Calcium

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các nguyên tố hóa học sau: hydrogen, magnesium, oxygen, potassium, silicon. Số nguyên tố có kí hiệu hóa học gồm một chữ cái là

3.

4.  

5.  

2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các nguyên tố kim loại là

C, Fe, Al, Mg.    

P, Cu, Mg, K.

C, P, N, S.      

Cu, Fe, Na, K.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các nguyên tố khí hiếm là

H, Na.

F, Br.

Al, Ga.    

He, Ar.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các nguyên tố phi kim là

Ca, N, Mg, Cl. 

P, Cu, Mg, K.

C, P, N, S.

H, N, P, K.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?