Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra Lịch sử Hội

Bài kiểm tra Lịch sử Hội

University

15 Qs

Vua tiếng việt TEKO

Vua tiếng việt TEKO

University

20 Qs

vanhung

vanhung

University

15 Qs

6과: 주말(2)

6과: 주말(2)

University

16 Qs

Lặng lẽ Sapa

Lặng lẽ Sapa

University

18 Qs

BÀI 4 GDCD 12

BÀI 4 GDCD 12

University

19 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT

2nd Grade - University

15 Qs

Bài 4 - SC2 THTH

Bài 4 - SC2 THTH

University

15 Qs

Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Trang Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ này là đất nước nào?

독일

Nga

Đức

Pháp

Úc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Malaysia viết như thế nào?

마레시아

말레이시아

말네이시아

말레시아

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việt Nam viết như thế nào?

벳트남

배트남

베드남

베트남

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

태국 là đất nước nào ?

Thái Lan

Hàn Quốc

Pháp

Trung Quốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản và Úc viết như thế nào?

이본- 호주

일본 - 후주

일본- 호주

일보- 호주

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

인도 là đất nước nào?

Indonesia

Ấn Độ

Malaysia

Mông cổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

약사 là nghề gì?

Bác sĩ

Dược sĩ

Y tá

Nội chợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?