E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐVTA 17

ĐVTA 17

KG - University

16 Qs

E6 - Unit 7 - Part 2

E6 - Unit 7 - Part 2

6th Grade

20 Qs

Các giới từ chỉ nơi chốn

Các giới từ chỉ nơi chốn

6th Grade

18 Qs

MODAL VERBS

MODAL VERBS

6th Grade

18 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

ĐVTA 7

ĐVTA 7

KG - University

15 Qs

ĐVTA 11 + 12

ĐVTA 11 + 12

KG - University

16 Qs

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Nam J

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "fair" có nghĩa là:

làng quê

trò chơi

sưu tầm

hội chợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "fair" có phiên âm là:

/feir/

/fɛr/

/fer/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "game" có nghĩa là:

làng quê

trò chơi

sưu tầm

hội chợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "game" có phiên âm là:

/giem/

/geɪm/

/gem/

/zeɪm/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hobby" có nghĩa là:

làng quê

trò chơi

sưu tầm

hội chợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hobby" có phiên âm là:

/ˈhɒbi/

/hɒ'bi/

/ˈhɒbi:/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ice rink" có nghĩa là:

sân trượt băng

trò chơi

phía trước

chợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?