TEST HÁN 1 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

TEST HÁN 1 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

1st Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐÊ 8. ÔN TNTV VÒNG HUYỆN

ĐÊ 8. ÔN TNTV VÒNG HUYỆN

1st Grade

47 Qs

TEST HÁN 2 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

TEST HÁN 2 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

1st Grade

46 Qs

TEST HÁN 4 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

TEST HÁN 4 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

1st Grade

46 Qs

TEST HÁN 3 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

TEST HÁN 3 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

1st Grade

46 Qs

Lớp 3 lên 4 ngày 14-7

Lớp 3 lên 4 ngày 14-7

1st - 5th Grade

50 Qs

CHUONG1 1-20

CHUONG1 1-20

1st - 5th Grade

49 Qs

Bài tập chính tả

Bài tập chính tả

1st - 5th Grade

46 Qs

nam se

nam se

1st Grade

49 Qs

TEST HÁN 1 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

TEST HÁN 1 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

Assessment

Quiz

Architecture

1st Grade

Medium

Created by

Trợ Anlaoshi_

Used 252+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Phiên âm của từ sau: 你好

níhǎo

nǐhào

nǐhǎo

níhao

Answer explanation

Trong tiếng Trung, khi 2 âm tiết mang thanh 3 đi liền với nhau, thanh 3 thứ nhất sẽ được ĐỌC thành thanh 2, còn CÁCH VIẾT vẫn GIỮ NGUYÊN là hai thanh 3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

我的工作最近_____忙。

Answer explanation

(1) 有 /yǒu/ nghĩa là "có", sau đó thường là danh từ, biểu thị ai đó có/sở hữu thứ gì hoặc nơi nào tồn tại thứ gì

(2) 是 /shì/ nghĩa là "là", thường dùng trong câu giới thiệu/nêu định nghĩa, cấu trúc "A là B"

(3) 很 /hěn/ nghĩa là "rất", thường đứng trước tính từ để biểu thị mức độ cao

(3) 刚 /gāng/ nghĩa là "vừa mới", thường đứng trước động từ để biểu thị vừa thực hiện hành động gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Phiên âm đúng của từ sau: 葡萄

pútao

bútao

pútào

pùtáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Đáp án nào có phần phiên âm SAI?

Yìbān

一般

Yìyuán

一元

Yīběn

一本

Yígè

一个

Answer explanation

(1) Nếu sau 一 là các âm tiết mang thanh 1, thanh 2, thanh 3 thì 一 sẽ mang thanh 4 -> /yì/

(本 thanh 3 nên 一 phải biến điệu thành thanh 4)

(2) Nếu sau 一 là các âm tiết mang thanh 4 thì 一 sẽ mang thanh 2 -> /yí/

(3) Nếu 一 đứng một mình/đứng cuối, biểu thị số đếm/số thứ tự thì 一 vẫn giữ nguyên thanh 1 -> /yī/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp cho(的):

这 A 是 B 王老师 C 英文 D 杂志。

A

B

C

D

Answer explanation

Cấu trúc A 的 B --> Dịch là B CỦA A

Câu 这是王老师的英文杂志。

--> Dịch: Đây là tạp chí tiếng Anh CỦA thầy Vương.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống:

我想买三_____光盘。

Answer explanation

Cách nói SỐ LƯỢNG trong Tiếng Trung

Cấu trúc SỐ TỪ + LƯỢNG TỪ + DANH TỪ

Trong đó, "lượng từ" là "đơn vị" dùng để đếm "danh từ" đó có số lượng bao nhiêu.

Ví dụ, "một cái bát" thì trong đó "một" là số từ, "cái" là lượng từ và "bát" là danh từ.

(1)些 /xiē/: (một) vài...

(2)本 /běn/: quyển (dùng cho sách vở, tạp chí... --> thường đóng thành quyển, có gáy)

(3)张 /zhāng/: cái, tờ, tấm (dùng cho bàn, giường, báo, thẻ, đĩa CD/DVD... -> thường có mặt phẳng hoặc dạng mỏng)

(4)支 /zhī/: cái (dùng cho bút, bài hát... -> thường có dạng mảnh, dài, dạng que/cán hoặc các bài hát điệu múa...)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

一斤苹果多少钱?我想______三斤苹果。

Answer explanation

Chọn chữ Hán đúng nhất

(1)卖 /mài/ nghĩa là bán

(2)买 /mǎi/ nghĩa là mua

(3)读 /dú/ nghĩa là đọc

(4)续 /xù/ nghĩa là (tiếp) tục/ (thủ) tục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?