Phiên âm của từ sau: 你好
TEST HÁN 1 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

Quiz
•
Architecture
•
1st Grade
•
Medium
Trợ Anlaoshi_
Used 252+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
níhǎo
nǐhào
nǐhǎo
níhao
Answer explanation
Trong tiếng Trung, khi 2 âm tiết mang thanh 3 đi liền với nhau, thanh 3 thứ nhất sẽ được ĐỌC thành thanh 2, còn CÁCH VIẾT vẫn GIỮ NGUYÊN là hai thanh 3.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
我的工作最近_____忙。
有
很
是
刚
Answer explanation
(1) 有 /yǒu/ nghĩa là "có", sau đó thường là danh từ, biểu thị ai đó có/sở hữu thứ gì hoặc nơi nào tồn tại thứ gì
(2) 是 /shì/ nghĩa là "là", thường dùng trong câu giới thiệu/nêu định nghĩa, cấu trúc "A là B"
(3) 很 /hěn/ nghĩa là "rất", thường đứng trước tính từ để biểu thị mức độ cao
(3) 刚 /gāng/ nghĩa là "vừa mới", thường đứng trước động từ để biểu thị vừa thực hiện hành động gì
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phiên âm đúng của từ sau: 葡萄
pútao
bútao
pútào
pùtáo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đáp án nào có phần phiên âm SAI?
Yìbān
一般
Yìyuán
一元
Yīběn
一本
Yígè
一个
Answer explanation
(1) Nếu sau 一 là các âm tiết mang thanh 1, thanh 2, thanh 3 thì 一 sẽ mang thanh 4 -> /yì/
(本 thanh 3 nên 一 phải biến điệu thành thanh 4)
(2) Nếu sau 一 là các âm tiết mang thanh 4 thì 一 sẽ mang thanh 2 -> /yí/
(3) Nếu 一 đứng một mình/đứng cuối, biểu thị số đếm/số thứ tự thì 一 vẫn giữ nguyên thanh 1 -> /yī/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn vị trí thích hợp cho(的):
这 A 是 B 王老师 C 英文 D 杂志。
A
B
C
D
Answer explanation
Cấu trúc A 的 B --> Dịch là B CỦA A
Câu 这是王老师的英文杂志。
--> Dịch: Đây là tạp chí tiếng Anh CỦA thầy Vương.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống:
我想买三_____光盘。
些
本
张
支
Answer explanation
Cách nói SỐ LƯỢNG trong Tiếng Trung
Cấu trúc SỐ TỪ + LƯỢNG TỪ + DANH TỪ
Trong đó, "lượng từ" là "đơn vị" dùng để đếm "danh từ" đó có số lượng bao nhiêu.
Ví dụ, "một cái bát" thì trong đó "một" là số từ, "cái" là lượng từ và "bát" là danh từ.
(1)些 /xiē/: (một) vài...
(2)本 /běn/: quyển (dùng cho sách vở, tạp chí... --> thường đóng thành quyển, có gáy)
(3)张 /zhāng/: cái, tờ, tấm (dùng cho bàn, giường, báo, thẻ, đĩa CD/DVD... -> thường có mặt phẳng hoặc dạng mỏng)
(4)支 /zhī/: cái (dùng cho bút, bài hát... -> thường có dạng mảnh, dài, dạng que/cán hoặc các bài hát điệu múa...)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống:
一斤苹果多少钱?我想______三斤苹果。
卖
读
买
续
Answer explanation
Chọn chữ Hán đúng nhất
(1)卖 /mài/ nghĩa là bán
(2)买 /mǎi/ nghĩa là mua
(3)读 /dú/ nghĩa là đọc
(4)续 /xù/ nghĩa là (tiếp) tục/ (thủ) tục
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
50 questions
Nlkt 101-150

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Công nghệ

Quiz
•
1st Grade
42 questions
Tổ chức Layers (59-100)

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
ĐE 9. ÔN TNTV

Quiz
•
1st Grade
44 questions
phuphu

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
50quiz động từ test

Quiz
•
1st Grade
46 questions
TEST HÁN 3 - TIẾNG TRUNG ANLAOSHI

Quiz
•
1st Grade
50 questions
câu hỏi vui

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Architecture
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Identifying equations

Quiz
•
KG - University
25 questions
2.4A Add Subtract within 20 quickly: set 3

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Music 2016

Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Summer Trivia

Quiz
•
1st - 5th Grade
44 questions
logos

Quiz
•
KG - University
20 questions
Guess that Disney

Quiz
•
KG - 5th Grade
20 questions
Cartoon Characters!

Quiz
•
KG - 5th Grade