IC3 GS6 Level 1 - BÀI 29: GIỚI THIỆU VỀ MICROSOFT POWERPOINT

Quiz
•
Computers
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Nghe Van
Used 21+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy cho biết, chế độ xem nào xuất hiện khi em khởi động Ms PowerPoint?
Backstage View
Edit View
Read View
Normal View
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy cho biết, tùy chọn nào dưới đây là những nguyên tắc tạo bài trình chiếu thu hút và chuyên nghiệp? (Chọn 3)
Nhất quán
Độ tương phản
Càng nhiều màu sắc càng tốt
Nội dung nhiều, hình minh họa đa dạng
Đơn giản
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy cho biết, khi nào em có thể tạo một bài trình chiếu mới bằng cách sử dụng một Template?
Khi muốn sử dụng các trang trình chiếu trong bài trình chiếu hiện tại, nơi sẽ chỉ cần thay đổi nội dung văn bản khi cần thiết.
Khi muốn sử dụng một bài trình chiếu được thiết kế theo mẫu có sẵn như một hướng dẫn về nội dung hoặc cách thức nội dung nên được thiết lập trong bài trình chiếu.
Khi muốn lưu một bản sao của màu sắc và thiết kế được sử dụng trong một mẫu mà sau đó có thể sử dụng cho các yêu cầu của riêng bạn.
Khi muốn bắt đầu một trình hướng dẫn sẽ hướng dẫn bạn thông qua việc tạo bài trình chiếu từng bước một.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy cho biết, một bài trình chiếu điển hình chứa loại nội dung nào trong các Slide đầu tiên và thứ hai?
Title and Introduction
Title and Agenda
Title and Contacts
Title and Summary
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy điền vào chỗ trống các từ bên dưới để hoàn thành các định nghĩa sau:
- Slide Thumbnails: Hiển thị hình thu nhỏ của các .............
Slide Navigation Pane
trang chiếu
nội dung
Slide Pane
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy điền vào chỗ trống các từ bên dưới để hoàn thành các định nghĩa sau:
- Placeholder: Các hộp văn bản (Text box) để nhập .................
Slide Navigation Pane
trang chiếu
nội dung
Slide Pane
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy điền vào chỗ trống các từ bên dưới để hoàn thành các định nghĩa sau:
- ...................: Nhập và xem nội dung của trang chiếu.
Slide Navigation Pane
trang chiếu
nội dung
Slide Pane
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Em hãy điền vào chỗ trống các từ bên dưới để hoàn thành các định nghĩa sau:
- Split Bar: Kéo sang trái/phải để tăng/giảm kích thước của cửa sổ điều hướng ....................
Slide Navigation Pane
trang chiếu
nội dung
Slide Pane
Similar Resources on Wayground
10 questions
Khởi động Bài 13 Tin học 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
bài 11- tin 7

Quiz
•
7th Grade
12 questions
LEVEL 2. BÀI 4. SÁNG TẠO NỘI DUNG

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài trình chiếu

Quiz
•
3rd - 9th Grade
12 questions
IC3 GS6 Level 1 - BÀI 30: LÀM VIỆC VỚI TRANG CHIẾU

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Trang trình chiếu của em

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
BAI 10A. trình bày trang chiếu

Quiz
•
8th Grade
10 questions
BÀI 11A: SỬ DỤNG BẢN MẪU TẠO BÀI TRÌNH CHIẾU

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade