H2 - 25

H2 - 25

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập bài 1

ôn tập bài 1

1st - 4th Grade

10 Qs

汉语B级05.01

汉语B级05.01

1st Grade

15 Qs

第四课:她是我的汉语老师

第四课:她是我的汉语老师

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài 3 GTHN

Bài 3 GTHN

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra kiển thức bài 2

Kiểm tra kiển thức bài 2

1st Grade

14 Qs

四年级华文:十宽大为怀(二)

四年级华文:十宽大为怀(二)

1st Grade

10 Qs

四年级关联词

四年级关联词

1st - 12th Grade

12 Qs

Idioms

Idioms

1st Grade

10 Qs

H2 - 25

H2 - 25

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Trợ Anlaoshi_

Used 21+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phiên âm đúng của từ sau: 流利

liúlì

niúnì

liúlí

liùlí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh chọn từ thích hợp

努力

跑步

篮球

进步

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển câu sau sang câu phủ định:

他汉语说得好。

他汉语说得好不好。

他汉语说得不好。

他汉语说得好不。

他汉语说得好吗。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa câu sai sau:

昨晚他睡觉得很晚。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

____跟你谈话的人是留学生吗?

可以

刚才

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:

那本书 A 我 B 看 C 过,写 D 很好。(得)

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

他们_____,就让他们聊吧。

聊得那么高兴

那么高兴聊得

那么聊得高兴

高兴那么聊得

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?