
ngôn ngữ TV 2

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Gấm Trần
Used 6+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thanh điệu là?
sự thay đổi cao độ của giọng nói, khu biệt các từ có ý nghĩa khác nhau (ta, tà, tá,...)
một biện pháp âm thanh làm nổi bật một đơn vị lớn hơn âm tố (âm tiết, từ, câu), để phân biệt với các đơn vị khác cùng cấp độ
sự biến đổi cao độ của giọng nói, xảy ra trong một chuỗi âm thanh lớn hơn âm tiết, từ hay câu
làm cho một câu có hàng loạt sắc thái ngữ nghĩa khác nhau
Answer explanation
- thanh ngang-1, huyền-2, ngã-3, hỏi-4, sắc-5, nặng-6
- bằng phẳng (thanh bằng)-1, 2; không bằng phẳng (thanh trắc)-3, 4, 5, 6
- cao: 1, 3, 5; thấp: 2, 4, 6
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
nếu âm cuối là _____ chỉ xuất hiện 2 thanh _____ và _____
Answer explanation
/p t k/
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
trọng âm là một biện pháp âm thanh làm _____ một đơn vị ngôn ngữ lớn hơn âm tố (âm tiết, từ, câu) để _____ với các đơn vị ngôn ngữ khác cùng cấp độ
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
trọng âm _____: một câu có thể chia thành nhiều cụm từ, mỗi cụm từ là một _____, trọng âm _____ sẽ rơi vào từ quan trọng nhất trong _____ đó
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
trọng âm gồm?
trọng âm từ
trọng âm cú đoạn
trọng âm logic
trọng âm phi âm tiết
Answer explanation
- mỗi từ có một trọng âm
- trọng âm logic: đặt trọng âm ở bất kì từ nào trong một câu làm cho cùng một câu có hàng loạt sắc thái ngữ nghĩa khác nhau
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
ngữ điệu là sự biến đổi _____, diễn ra trong một chuỗi âm thanh lớn hơn âm tiết, từ, câu
Answer explanation
- chức năng cú pháp: phân loại được thành phần câu, các kiểu câu
- chức năng khu biệt nghĩa: ngữ điệu khác nhau -> ý nghĩa các câu khác nhau
- chức năng biểu cảm: thể hiện sắc thái tình cảm của người nói
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
căn cứ cấu tạo từ, từ láy có ______
Evaluate responses using AI:
OFF
Answer explanation
láy âm đầu
láy vần
hiện tượng iêc hóa
hiện tượng ung hóa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn thi LSVMTG - K73 - PART 9 (HNUE)

Quiz
•
University
37 questions
1.4_DLĐC - TÍNH THỜI VỤ TRONG DU LỊCH (37)

Quiz
•
University
40 questions
Ôn thi LSVMTG - K73 - PART 6 (HNUE)

Quiz
•
University
37 questions
Ôn Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 - GD Kinh Tế và PL

Quiz
•
10th Grade - University
38 questions
Kiểm tra kiến thức về tiết kiệm

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
Ôn tập Ngữ văn 9 (Giải nghĩa từ)

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
Ôn thi LSVMTG - K73 - PART 5 (HNUE)

Quiz
•
University
40 questions
SỨ GIẢ XANH 2023

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade