tin B

tin B

University

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

First Model Test MCQ  - HCI

First Model Test MCQ - HCI

University

100 Qs

COMPUTER TECHNOLOGY

COMPUTER TECHNOLOGY

University

100 Qs

A+ CORE 2 FINAL REVIEW QUIZ

A+ CORE 2 FINAL REVIEW QUIZ

University

100 Qs

Quizz1

Quizz1

University

95 Qs

QUIZZ JAM TAMBAHAN 2 - TEORI KEJURUAN TKJ

QUIZZ JAM TAMBAHAN 2 - TEORI KEJURUAN TKJ

KG - Professional Development

100 Qs

JAWAB dengan Benar ya

JAWAB dengan Benar ya

University

100 Qs

UJIAN AKHIR SEMESTER PEMROGRAMAN DASAR

UJIAN AKHIR SEMESTER PEMROGRAMAN DASAR

University

100 Qs

STS 101 - MIDTERM EXAM

STS 101 - MIDTERM EXAM

University

100 Qs

tin B

tin B

Assessment

Quiz

Computers

University

Easy

Created by

Việt trankiet0401@gmail.com

Used 2+ times

FREE Resource

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Trong MS Excel 2010, giả sử ô A1 có 1 công thức, để sao chép (chỉ kết quả) của ô trên vào ô A2 thì ta cần thực hiện:

A. Tại ô A2 chọn Copy, chuyển sang ô A1 thực hiện lệnh Paste Special, chọn Formulas.

B. Tại ô A2 chọn Copy, chuyển sang ô A1 thực hiện lệnh Paste Special, chọn Validation.

C. Tại ô A1 chọn Copy, chuyển sang ô A2 thực hiện lệnh Paste Special, chọn Validation.

D. Tại ô A1 chọn Copy, chuyển sang ô A2 thực hiện lệnh Paste Special, chọn Values.

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Trong MS Excel 2010, hàm nào sau đây dùng để tính tiền lãi mỗi kỳ cho một khoản đầu tư:

A. INTERESTPAYMENT(…)

B. PPMT(…)

C. NPER(…)

D. IPMT

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Với MS Excel 2010, việc bảo mật dữ liệu được thực hiện:

A. Từ mức Workbook, đến Worksheet và đến từng cells trong bảng tính.

B. Chỉ đến mức Workbook.

C. Chỉ 2 mức Workbook và Worksheet.

D. Từ mức file, đến Workbook, đến Worksheet hoặc có thể đến từng cells trong bảng tính.

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Trong Microsoft Excel 2010, dạng địa chỉ sau đây, địa chỉ nào là địa chỉ tuyệt đối A. $B$2:$D$8 B. B$2:D$8 C. $B2:$D8 D. B$2$:D$8$

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Trong bảng tính Excel 2010, chức năng Data\Data Validation\ Settings\ Text length dùng để làm gì

A. Ràng buộc dữ liệu trên các ô bảng tính khi nhập vào chỉ cho phép nhập vào là chuỗi có chiều dài xác định

B. Xuất kết quả tính toán chỉ chuỗi

C. Ràng buộc dữ liệu trên các ô bảng tính khi nhập vào chỉ cho phép nhập vào là chuỗi

D. Tất cả đều đúng

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Trong Microsoft Excel 2010, để định dạng có điều kiện các giá trị trên 5 ta chọn vùng cần định dạng sau đó chọn

A. Home \ Conditional formatting \ greater than… và nhập giá trị 5

B. Home \ Conditional formatting \ less than… và nhập giá trị 5

C. Home \ Conditional formatting \ between than… và nhập giá trị 5

D. Home \ Conditional formatting \ Equal than… và nhập giá trị 5

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Trong Microsoft Excel 2010, để áp dụng định dạng table style light cho một vùng ta chọn vùng cần định dạng thực hiện các bước

A. Insert\ format as table chọn table style light 1

B. Page layout\ format as table chọn table style light 1

C. Home\ format as table chọn table style light 1

D. Insert\ chọn table style light 1

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?