(TH2B - NYS) Ôn tập kiểm tra cuối kì

(TH2B - NYS) Ôn tập kiểm tra cuối kì

1st Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ARRANGE THE WORDS (IRREGULAR VERB2S)

ARRANGE THE WORDS (IRREGULAR VERB2S)

1st Grade - University

30 Qs

HRCA English Quiz

HRCA English Quiz

1st Grade

30 Qs

Letters revision

Letters revision

1st - 3rd Grade

32 Qs

Final Quiz PAS For Class X Ki B & X Fi B

Final Quiz PAS For Class X Ki B & X Fi B

1st Grade

35 Qs

U12-SHINING CONTEST

U12-SHINING CONTEST

1st - 5th Grade

35 Qs

TIẾNG ANH

TIẾNG ANH

1st - 10th Grade

35 Qs

2023-07-24 中颱杜蘇芮是否直撲台灣?

2023-07-24 中颱杜蘇芮是否直撲台灣?

1st - 5th Grade

36 Qs

2023-06-05 Apple

2023-06-05 Apple

1st - 5th Grade

33 Qs

(TH2B - NYS) Ôn tập kiểm tra cuối kì

(TH2B - NYS) Ôn tập kiểm tra cuối kì

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Cộng đồng Quizizz Việt Nam

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể hiện mức độ, phương thức của hành động, trạng thái ở vế sau.
=> Tạm dịch: một cách ...

A-게

N-만에

V/A-네요

N-밖에

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể hiện sự biến đổi của trạng thái.
=> Tạm dịch: " càng ngày càng...", " trở nên ... hơn".

A-아/어지다

V-는 중이다

V-아/어 보다

V-았/었/였다가

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diễn tả việc đã làm gì đó được bao lâu rồi.
=> Tạm dịch: ... được bao lâu

V-(으)면 안 되다

V-(으)ㄴ 지 (얼마나) 되다

N-(으)로 해서

V-(으)ㄴ 적이 있다/없다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Biểu hiện ý định của chủ thể hành động.
=> Tạm dịch: ... để ...

V-(으)려면

V/A-았/었으면 좋겠다

N-(으)로 해서

V-(으)려고

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể hiện sự cảm thán hay ngạc nhiên của người nói khi biết một sự việc hoàn toàn mới.
=> Tạm dịch: thật là, hoá ra là (cảm thán)

A-아/어지다

V-는 중이다

V/A-거나

V/A-네요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

=> Tạm dịch: sẽ, chắc sẽ ...

V/A-거나

V-는 동안

N-만에

V-겠다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu hiện thời điểm xảy ra một sự việc nào đó hoặc thời điểm tiếp tục một trạng thái nào đó.
=> Tạm dịch: khi...

V/A-(으)ㄹ 거예요

V/A-기 때문에, N 때문에

V-아/어도 되다

V/A-(으)ㄹ 때

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?