Bài 2 학교 - bé

Bài 2 학교 - bé

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đường Lối Cách Mạng

Đường Lối Cách Mạng

University

10 Qs

Pháp luật đại cương

Pháp luật đại cương

University

10 Qs

Cảng HongKong

Cảng HongKong

University

10 Qs

Thực phẩm

Thực phẩm

KG - Professional Development

10 Qs

Thành ngữ/ Tục ngữ

Thành ngữ/ Tục ngữ

KG - Professional Development

10 Qs

Tuần SHCD năm học 2023-2024

Tuần SHCD năm học 2023-2024

University

10 Qs

Total quality management

Total quality management

University

10 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế

University

10 Qs

Bài 2 학교 - bé

Bài 2 학교 - bé

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Trang Bùi

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt

여기는 학교예요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

여기 có nghĩa Tiếng Việt là

Đây

Kia

Đó

Kìa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kia có nghĩa tiếng Việt là

저기

여기

처기

거기

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Hàn câu sau:

저는 학생이에요. 제 어머니는 선생님이에요. 제 아버지는 의사예요.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn:

Đây là trường học. Có thư viện. Có phòng học . Không có nhà ăn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ngân hàng tiếng Hàn là

은헹

은행

회사

병원

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sách - bút - tẩy

Tiếng Hàn lần lượt là

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt

한국어 책이 있습니다

지우개가 없습니다

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn

Tôi có cặp sách

Tôi không có cái bút