từ vựng nghành may 1

từ vựng nghành may 1

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N2漢字のテスト(1-10)

N2漢字のテスト(1-10)

1st - 5th Grade

10 Qs

bài 16 phần 3

bài 16 phần 3

1st Grade

8 Qs

bài 15 phần 1

bài 15 phần 1

1st Grade

13 Qs

quizii ( HA 15/12 )

quizii ( HA 15/12 )

1st Grade

13 Qs

スポーツ

スポーツ

1st - 5th Grade

10 Qs

N2漢字のテスト(10-20)

N2漢字のテスト(10-20)

1st - 5th Grade

10 Qs

test 1

test 1

1st Grade

10 Qs

từ vựng may 2

từ vựng may 2

1st Grade

10 Qs

từ vựng nghành may 1

từ vựng nghành may 1

Assessment

Quiz

Architecture

1st Grade

Medium

Created by

Thơ anh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

lỏng chỉ

ほつれ

いときり

めとび

いときり

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

lại mũi

たぶり

ステッチ

かえしぬい

いとくず

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

may chặn

ぬいとめ

ぬいつまみ

ぬいわすれ

かえしぬいぶそく

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

đường may quá chặt

ぬいめ

ぬいわすれ

ぬいつれ

ぬいつなぎ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

mặt phải của vải

うら の きじ

おもて の きじ

はいしょく

ぬいしろ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

may gấp lên

ぬいつなぎ

かさねぬい

かがりぬい

ふたつおりぬい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

may dằn chun

ファスナー

ポケット

ゴムおさえ

コバステッチ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?