REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập KTTX Lần 2 môn Nghề

Ôn tập KTTX Lần 2 môn Nghề

8th Grade

20 Qs

BTVN 14/01/2022

BTVN 14/01/2022

1st - 12th Grade

18 Qs

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

1st Grade - University

15 Qs

What's the coldest place in the world?

What's the coldest place in the world?

7th Grade - University

16 Qs

Tom vocab 2

Tom vocab 2

6th - 8th Grade

24 Qs

Eating Club

Eating Club

1st Grade - University

15 Qs

Mini test ngày 3.4.2022 (tối)

Mini test ngày 3.4.2022 (tối)

KG - University

15 Qs

Revision 4

Revision 4

7th - 8th Grade

15 Qs

REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Phước Hồng

Used 31+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của lời nói trực tiếp là ngôi thứ nhất. thì khi tường thuật ta đổi cùng ngôi với _____

chủ từ của mệnh đề chính

túc từ của mệnh đề chính

không đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của lời nói trực tiếp là ngôi thứ 2. Thì khi tường thuật ta phải đổi cùng ngôi với _____

chủ từ của mệnh đề chính

túc từ của mệnh đề chính

không đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của lời nói trực tiếp là ngôi thứ 3. thì khi tường thuật ta ______

đổi cùng ngôi với chủ từ của mệnh đề chính

đổi cùng ngôi với túc từ của mệnh đề chính

không đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

câu thần chú của quy tắc đổi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu là ______

Lùi 1 thì

Gần thành xa

Nhất chủ - Nhì túc - Tam nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của ngôi thứ nhất là: ______

I/ We/ me/ us/ my/ our

You/ you/ your

He/ She/ It/ they/ him/ her/ it/ them/ his/ her/ its/ their

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của ngôi thứ hai là: ______

I/ We/ me/ us/ my/ our

You/ you/ your

He/ She/ It/ They/ him/ her/ it/ them/ his/ her/ its/ their

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của ngôi thứ ba là: ______

I/ We/ me/ us/ my/ our

You/ you/ your

He/ She/ It/ They/ him/ her/ it/ them/ his/ her/ its/ their

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?