
Suy dinh dưỡng - tiêu chảy - đái dầm

Quiz
•
Fun
•
5th Grade
•
Easy
Danh Đình
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Người gầy gò, sắc mặt vàng không sáng, lông tóc thưa. Ăn uống ít hoặc ăn nhiều dễ đói, tinh thần mệt mỏi, dễ tức giận, đại tiện nát hoặc bí .Chất lưỡi nhạt, rêu lưỡi mỏng trắng hoặc vàng nhạt.Mạch tế
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Bụng chướng to, người gầy, tuần hoàn bàng hệ.Sắc mặt vàng tối, long tóc thưa, tinh thần dễ phiền não hay kích động, ngủ không yên hoặc có hành động khác thường. Ăn uống ít hoặc ăn nhiều, đại tiện nhiều. Chất lưỡi nhạt, rêu mỏng bẩn,mạch trầm tế sác.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Người tiêu gầy, vẻ mặt già,bì phu khô, cơ teo, da bọc xương. Tinh thần mệt mỏi, mắt mờ, khóc tiếng nhỏ, long tóc khô. Bụng lõm lòng thuyền, không muốn ăn, đại tiện nát hoặc phân khuôn bé, có lúc hạ nhiệt độ. Miệng khô, chất lưỡi đỏ, mạch trầm tế
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Bụng đầy trướng, bú ít, nôn mửa mùi chua khai, ngủ không yên giấc, hay khóc, ỉa chảy mùi hôi thối, chậm tiêu có khi đi ngoài ra thức ăn, rêu lưỡi trắng mỏng hoặc hơi vàng, mạch hoạt, chỉ tay chìm
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Ngứa ngáy, da vàng khô, hay khóc, hay kinh giật, ăn uống thất thường, buồn nôn, đau bụng, bụng trướng, đại tiện lỏng.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
ỉa chảy nhiều lần một ngày, sôi bụng, bụng chướng, nôn mửa, có sốt, khát nước, tiểu tiện ít đỏ, hậu môn đỏ rát, rêu lưỡi vàng hoặc trắng khô
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đau bụng, đi ngoài lỏng, sợ lạnh, phát sốt, chất lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng, mạch phù khẩn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
tìm hiểu vè tình bạn

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Bệnh học tai

Quiz
•
5th Grade
12 questions
ít sữa - viêm tuyến vú

Quiz
•
5th Grade
7 questions
Bệnh học răng miệng

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Bệnh học răng miệng

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Đố mẹo vuii

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Đố mẹo

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
The Rooms

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade