Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bảng nhân 7 và bảng chia 7

Bảng nhân 7 và bảng chia 7

University

10 Qs

PG Bank đào tạo tân tuyển

PG Bank đào tạo tân tuyển

KG - University

11 Qs

Food around the world

Food around the world

12th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra quá trình đọc bài 7a8

Kiểm tra quá trình đọc bài 7a8

University

10 Qs

Công nghệ GDPT 2018

Công nghệ GDPT 2018

University

10 Qs

Kinh tế tiền tệ NH Chap 1+ 2

Kinh tế tiền tệ NH Chap 1+ 2

University

10 Qs

Lesson 1 - FreeClass - 5

Lesson 1 - FreeClass - 5

University

10 Qs

Ai yêu trường nhất?

Ai yêu trường nhất?

University

10 Qs

Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Bùi Hùng

Used 6+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Restaurant

Nhà hàng

Khách sạn

Trường học

Nhà sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hotel

Trạm xe buýt

Khách sạn

Nhà ga

Sân bay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

School

Cầu

Đài phun nước

Trường học

Nhà sách

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bookstore

Nhà

Tháp

Tòa nhà

Nhà sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bus stop

Trạm xe buýt

Nhà ga

Nhà hàng

Tháp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Station

Nhà

Nhà ga

Cầu

Tháp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Airport

Nhà hàng

Khách sạn

Nhà ga

Sân bay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?