ngôn ngữ TV 3

ngôn ngữ TV 3

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Thi Quản trị học

Ôn Thi Quản trị học

University

50 Qs

XÃ HỘI HỌC

XÃ HỘI HỌC

University

50 Qs

Địa Lý 12 Bài 1,2

Địa Lý 12 Bài 1,2

12th Grade - University

45 Qs

ktct

ktct

University

50 Qs

Ôn tập PL 3

Ôn tập PL 3

University

50 Qs

Chương 1 - Lịch sử đảng

Chương 1 - Lịch sử đảng

University

55 Qs

Bài 5,6,7,8

Bài 5,6,7,8

University

50 Qs

QTTN TMĐT

QTTN TMĐT

University

50 Qs

ngôn ngữ TV 3

ngôn ngữ TV 3

Assessment

Quiz

Education

University

Medium

Created by

Gấm Trần

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

các loại hình chữ viết trên thế giới gồm?

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

chữ tượng hình (chữ ghi hình và chữ ghi ý)

chữ tượng thanh (chữ ghi âm)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

lối chữ ______ và kiểu chữ ______

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

tiếng Việt thuộc loại hình chữ viết nào?

Answer explanation

đọc sao viết vậy

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

từ vựng của một ngôn ngữ được tạo nên từ tập hợp?

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

tập hợp từ và cụm từ cố định

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

từ nhân chứng rất, hơi, khá, cực kì, vô cùng,... kết hợp với những từ chỉ ______

Answer explanation

từ nhân chứng là những từ có ý nghĩa khái quát, ý nghĩa quan hệ hay tình thái, chỉ kết hợp với những từ thuộc một loại nhất định

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

từ nhân chứng những, các, mọi, mỗi, từng... kết hợp với những từ chỉ ______

Answer explanation

từ nhân chứng là những từ có ý nghĩa khái quát, ý nghĩa quan hệ hay tình thái, chỉ kết hợp với những từ thuộc một loại nhất định

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

từ nhân chứng đã, sẽ, đang, vừa, mới,... hãy, đừng, chớ,... kết hợp với những từ chỉ ______

Answer explanation

từ nhân chứng là những từ có ý nghĩa khái quát, ý nghĩa quan hệ hay tình thái, chỉ kết hợp với những từ thuộc một loại nhất định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?