Huong_từ vựng minna bài 10

Huong_từ vựng minna bài 10

KG

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KJ(B2)&(A2)

KJ(B2)&(A2)

1st Grade

20 Qs

ひらがな và từ vựng

ひらがな và từ vựng

University

20 Qs

SOAL PART 2

SOAL PART 2

KG - University

18 Qs

Kuis Kanji Bab 22

Kuis Kanji Bab 22

12th Grade

20 Qs

日本語総まとめN4文法 第2週

日本語総まとめN4文法 第2週

2nd Grade - University

18 Qs

クイズ 第 2 課

クイズ 第 2 課

University

20 Qs

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

Huongsp_Test từ vựng bài 9_minanonihongo

9th Grade

18 Qs

PTS Kelas XI.1

PTS Kelas XI.1

11th Grade

15 Qs

Huong_từ vựng minna bài 10

Huong_từ vựng minna bài 10

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

N5K05 Team sp Nguyễn Tuyết

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Có, ở (tồn tại, dùng cho đồ vật)" Viết bằng hiragana là gì ???

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nhiều, đa dạng"

うるうる「な」

いるいる「な」

うろうろ「な」

いろいろ「な」

3.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các cặp từ trái nghĩa tương ứng。

した

みぎ

そと

まえ

うしろ

なか

ひだり

うえ

4.

REORDER QUESTION

45 sec • 4 pts


Sắp xếp lại các từ sau theo nghĩa: "cậu con trai, cô con gái, người đàn ông, người đàn bà."

おとこのこ

おんなのこ

おとこのひと

おんなのひと

5.

LABELLING QUESTION

45 sec • 5 pts

Hãy ghép từ đúng với tranh tương ứng.!!!

d
e
f
g
a
ぞう
さかな
バンダ
パンダ
いぬ
ねこ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"Có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)" Viết bằng hiragana là gì ???

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

2 mins • 1 pt

"Công tắc" tiếng nhật đọc là gì ???

30 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?