
BÀI 9: GIỐNG CÂY TRỒNG - CNTT - Cánh diều
Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Medium
Thuy Thi
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đặc điểm giống cây trồng phụ thuộc vào là
A. Gene và môi trường.
B. Gene.
C. Thế hệ lai.
D. Gene, môi trường và thế hệ lai.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
“Giống cây trồng là một (1)……….. cây trồng có thể phân biệt được với quần thể cây trồng khác thông qua sự biểu hiện của ít nhất là một đặc tính và (2)……… được cho đời sau; đồng nhất về (3)………., ổn định qua các chu kỳ nhân giống; có giá trị canh tác, giá trị sử dụng; bao gồm giống cây nông nghiệp, giống cây dược liệu, giống cây cảnh và giống nấm ăn.”
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải vật liệu nhân giống cây trồng được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp
A. Lá.
B. Hoa.
C. Thân.
D. Tế bào thực vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải vai trò của giống cây trồng trong sản xuất nông nghiệp
A. Tăng năng suất cây trồng.
B. Dễ chuyên canh.
C. Hạn chế được sâu bệnh và yếu tố bất lợi của môi trường.
D. Dễ cơ giới hóa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải vai trò của giống cây trồng trong sản xuất nông nghiệp
A. Tăng được số vụ trồng trong một năm, luân canh cây trồng.
B. Dễ cơ giới hóa.
C. Thuận tiện hơn trong việc thu hoạch.
D. Hạn chế được sâu bệnh và yếu tố bất lợi của môi trường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy loại giống cây trồng?
A. 3
B. 5
C. 2
D. 4
Answer explanation
Có 4 loại giống cây trồng:
+ Giống cây nông nghiệp
+ Giống cây dược liệu
+ Giống cây cảnh
+ Giống nấm ăn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giống lúa và ngô được chọn những năm gần đây thường có thế lá đứng giúp
A. Các lá đều nhận được nhiều ánh sáng.
B. Lá phí trên ít che mất ánh sáng của lá phía dưới.
C. Tăng mật độ cây trồng.
D. Tất cả các đáp án dưới đây đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kiểm tra 15 phút Công nghệ 11
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
CNGK1 ez
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Kiến thức về an toàn điện
Quiz
•
8th Grade - University
25 questions
HOẠT ĐỘNG RÀ SOÁT CHẤT LƯỢNG QUÝ I - 2022
Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Kiểm tra giữa HK2 môn Công nghệ 8
Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Tin học 4- Ôn tập HK2 (24-25)
Quiz
•
5th Grade - University
16 questions
Bài 7: TRÌNH BÀY VÀ IN TRANG TÍNH
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
BÀI 4: ĐỊNH DẠNG TRANG IN
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
SAT Focus: Geometry
Quiz
•
10th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade