E6- unit 1 - vocab 6 - 15

E6- unit 1 - vocab 6 - 15

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

6th Grade

20 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

vui choi cung tieng anh

vui choi cung tieng anh

1st Grade - University

18 Qs

 ENGLISH 6 - UNIT 3 - MINH VUONG EDU 0948437782

ENGLISH 6 - UNIT 3 - MINH VUONG EDU 0948437782

6th Grade

15 Qs

Lơp 6. Unit 5 (vocab 1)

Lơp 6. Unit 5 (vocab 1)

6th Grade

16 Qs

ĐVTA 19 + REVIEW 2

ĐVTA 19 + REVIEW 2

KG - University

18 Qs

ĐVTA 11 + 12

ĐVTA 11 + 12

KG - University

16 Qs

E6- unit 1 - vocab 6 - 15

E6- unit 1 - vocab 6 - 15

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Nam J

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"yard" có nghĩa là gì?

cái giường

cái sân

bữa tối

cái dĩa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"yard" có phiên âm là

/jɑːrd/

/jɑːd/

/jɑːr/

/jɑrd/

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ "cái sân" viết trong Tiếng anh là:

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"bed" có nghĩa là gì?

cái giường

cái sân

bữa tối

cái dĩa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "bed" có phiên âm là:

/bied/

/beid/

/bed/

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ "cái giường" trong Tiếng an viết là:

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn TẤT CẢ các nghĩa của từ "clean" được nêu trong bài.

Bữa tối

Giặt đồ

Dọn dẹp

Rửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?