[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1 - 2

[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1 - 2

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

KG - 12th Grade

10 Qs

Basic Greetings in English and Chinese

Basic Greetings in English and Chinese

12th Grade - University

8 Qs

คำถามเพิ่มเติมที่ 11- HSK - 1

คำถามเพิ่มเติมที่ 11- HSK - 1

10th Grade

10 Qs

《我们都是留学生》

《我们都是留学生》

10th Grade

12 Qs

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP v.1

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP v.1

10th Grade

13 Qs

V5L2 我喜欢吃中国菜 句子 较高难度

V5L2 我喜欢吃中国菜 句子 较高难度

7th - 12th Grade

9 Qs

G7-L7-国家

G7-L7-国家

7th - 12th Grade

10 Qs

แบบทดสอบก่อน-หลังเรียน บทที่ 1 你好

แบบทดสอบก่อน-หลังเรียน บทที่ 1 你好

9th Grade

10 Qs

[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1 - 2

[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1 - 2

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 7+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là "xin lỗi"?

你好

对不起

没关系

不客气

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào khác "từ loại" với những từ còn lại?

你们

谢谢

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Viết từ phù hợp với hình ảnh trên.

4.

DRAW QUESTION

5 mins • 1 pt

Viết các từ có chứa bộ nhân (亻,人) mà em đã học.

Media Image

5.

MATCH QUESTION

5 mins • 1 pt

Em hãy đọc, đoán nghĩa và nối từ lại với hình ảnh cho phù hợp.

kāfēi

Media Image

Guǎngdōng

Media Image

gōng'ān

Media Image

bàba

Media Image

kěkǒu kělè

Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau:

Tôi là giáo viên.

Wǒ shì lǎoshī.

Wǒ bú shì lǎoshī.

Nǐ shì gōng'ān.

Nǐ shì xuésheng.

7.

MATCH QUESTION

5 mins • 1 pt

Hãy nối tên các bộ thủ đã học sao cho phù hợp với hình ảnh.

言(讠)

yán

Bộ Nữ

Bộ Tiểu

xiǎo

Bộ Ngôn

shēn

Bộ Nhật

Bộ Thân

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Viết câu trả lời cho câu sau cho phù hợp.

A: 谢谢你。

不谢。

对不起。

不客气。

你们好。

我是老师。