LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P1)

LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P1)

KG

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Longman TOEIC Part 4 Advertisements

Longman TOEIC Part 4 Advertisements

University

33 Qs

LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P2)

LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P2)

1st Grade

35 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về ngôn ngữ

Câu hỏi trắc nghiệm về ngôn ngữ

12th Grade - University

30 Qs

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh

Professional Development

32 Qs

7C4 - review 21/11

7C4 - review 21/11

7th Grade

32 Qs

Unit7p2

Unit7p2

3rd Grade

35 Qs

Yến KET 801-825 + cách dùng của tobe + copy

Yến KET 801-825 + cách dùng của tobe + copy

Professional Development

33 Qs

Part 2 TOEIC

Part 2 TOEIC

6th Grade - University

39 Qs

LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P1)

LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P1)

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

Martin6 Tran

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

I'll be ready to join the meeting in about 10 minutes.
Tôi sẽ sẵn sàng tham gia cuộc họp sau khoảng 10 phút nữa.
Tôi đang ở đây để cung cấp cái nhìn tổng quan về những gì tôi đã đạt được/hoàn thành cho đến nay.
Chúng ta có thể giữ vấn đề này cho cuối cuộc họp không?
Công việc đang diễn ra thế nào?
Trước khi chúng ta bắt đầu, bạn có thể cho tôi biết tôi nên chuẩn bị những gì cho cuộc họp không?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

I'll be ready for the meeting in 10 minutes.
Tôi sẽ sẵn sàng cho cuộc họp trong 10 phút.
Tôi đã chuẩn bị một báo cáo ngắn gọn về các công việc đã hoàn thành và các công việc đang tiếp tục triển khai.
Bạn có thể cung cấp cho tôi kế hoạch cho những bản vẽ thi công nhà vệ sinh được không?
Chúng ta có nên bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ không?
Tôi muốn đảm bảo tôi đã sẵn sàng hoàn toàn cho cuộc họp. Có điều gì cụ thể tôi nên chuẩn bị sẵn không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sorry, I am a bit busy. I'll be available to join the meeting in 10 minutes.
Xin lỗi, tôi hơi bận. Tôi sẽ có thể tham gia cuộc họp trong 10 phút.
Tôi muốn cập nhật bạn về những công việc mà tôi đã đang xử lý gần đây.
Bạn có thể cập nhật cho tôi tình trạng của cầu thang và trục thang máy không?
Chúng ta nên thảo luận về những vấn đề nào trước tiên?
Bạn có thể cho tôi một ý tưởng về những tài liệu hoặc thông tin nào tôi nên chuẩn bị trước khi cuộc họp bắt đầu không?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Let’s me finish this task first.
Hãy để tôi hoàn thành công việc này trước.
Tôi có một báo cáo nhanh về các công việc đã hoàn thành và các hoạt động đang chờ giải quyết.
Tôi muốn cập nhật nhanh về các công việc mà tôi đã đang làm.
Tôi có thể chia sẻ màn hình không?
Chúng ta có thể lên lịch lại cuộc họp không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

May I add Mr. Quyet to the meeting?
Tôi có thể thêm ông Quyết vào cuộc họp không?
Tôi muốn nhanh chóng xem lại/đi qua các công việc mà tôi đã được giao.
Đây là một tóm tắt tiến độ công việc mà tôi đã được giao.
Bạn/các bạn có thể nghe tôi không?
Tôi muốn tổ chức cuộc họp vào một thời điểm khác.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Can we start now?
Chúng ta có thể bắt đầu bây giờ được không?
Tôi sẽ sẵn sàng tham gia cuộc họp sau khoảng 10 phút nữa.
Tôi đang ở đây để cung cấp cái nhìn tổng quan về những gì tôi đã đạt được/hoàn thành cho đến nay.
Xin lỗi, tôi không nghe bạn rõ. Bạn vui lòng điều chỉnh micro của mình.
Có thể tổ chức cuộc họp vào một thời gian khác được không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Which models/ drawings should I open?
Tôi nên mở những mô hình/ bản vẽ nào?
Tôi sẽ sẵn sàng cho cuộc họp trong 10 phút.
Tôi đã chuẩn bị một báo cáo ngắn gọn về các công việc đã hoàn thành và các công việc đang tiếp tục triển khai.
Bạn có thể nói to hơn một chút không?
Chúng ta có thể hoãn cuộc họp tạm thời không?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English