English Vocabulary (18-6)

English Vocabulary (18-6)

8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

HIỂU BIẾT VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19

HIỂU BIẾT VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19

5th - 12th Grade

10 Qs

2/5cunsu

2/5cunsu

6th - 8th Grade

12 Qs

CAC PCHT

CAC PCHT

1st - 9th Grade

8 Qs

Vua tiếng Anh

Vua tiếng Anh

5th Grade - University

10 Qs

Compound Sentences (Câu phức)

Compound Sentences (Câu phức)

6th - 12th Grade

9 Qs

ÔN GIỮA KÌ II

ÔN GIỮA KÌ II

8th Grade

10 Qs

GIAO LƯU KHÁN GIẢ CHỦ ĐỀ INVOICE, C/O, C/I

GIAO LƯU KHÁN GIẢ CHỦ ĐỀ INVOICE, C/O, C/I

KG - University

10 Qs

English Vocabulary (18-6)

English Vocabulary (18-6)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Anh Nguyễn

Used 7+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Offer (v)

Đề nghị, đưa ra

Cung cấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gather (v)

Chia trí

Thu thập, tập hợp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Issue = Problem

(n)

Vấn đề

Chủ đề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Income (n)

Thu nhập

Vào trong

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Speech (n)

Tốc độ

Lời nói

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Waste (n)

Chất thải

Chất đốt

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fuel (n)

Chất rắn

Nhiên liệu, chất đốt