HSK2 第十、第十一课

HSK2 第十、第十一课

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

6th Grade - University

20 Qs

复习第十四课-课文2

复习第十四课-课文2

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

University

15 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

谁最快

谁最快

8th Grade - University

10 Qs

第六课:我会说汉语。

第六课:我会说汉语。

University

15 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

HSK2 第十、第十一课

HSK2 第十、第十一课

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Nhung Tran Thi

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: Giờ học, bài, môn

帮助

哥哥

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: chớ, đừng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: trứng gà

鸡蛋

西瓜

帮助

手机

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: dưa hấu

哥哥

帮助

鸡蛋

西瓜

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: trẻ con, trẻ em

孩子

唱歌

便宜

说话

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: hát

孩子

帮助

唱歌

便宜

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương đương với nghĩa: rẻ

左边

便宜

可能

去年

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?