thì ms thảo

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Thao Bui
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ dưới đây nghĩa là gì?
COMPLAIN
chờ , đợi
phàn nàn
happen
vợ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ dưới đây nghĩa là gì?
LOSE
chờ , đợi
tai nạn
mất
vợ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ dưới đây nghĩa là gì?
WAIT
chờ , đợi
tai nạn
happen
vợ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ dưới đây nghĩa là gì?
WIFE
chờ , đợi
tai nạn
happen
vợ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ dưới đây nghĩa là gì?
ACCIDENT
chờ , đợi
tai nạn
happen
vợ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She went to school late yesterday.
thì hiện tại đơn
thì hiện tại tiếp diễn
thì quá khứ đơn
thì hiện tại hoàn thành
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She has been in Hung Yen for 20 years.
thì hiện tại đơn
thì hiện tại tiếp diễn
thì quá khứ đơn
thì hiện tại hoàn thành
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
English 6- unit 8

Quiz
•
6th Grade
20 questions
forms of tenses

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
thì htd, qkd lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Basic Tense

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Thì hiện tại đơn và quá đơn

Quiz
•
KG - 10th Grade
14 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
3rd - 8th Grade
10 questions
Bổ trợ Solid English - 17/3/24

Quiz
•
7th Grade
18 questions
Tenses 1

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade