
SL đại cương cơ thể sống

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Duyên Mỹ
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đặc điểm của sự sống:
A. Thay cũ đổi mới
B. Chịu kích thích
C. Sinh sản giống mình
D. Cả 3 đặc điểm trên
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
2. Sắp xếp theo trình tự quá trình điều chỉnh thân nhiệt khi cơ thể sốt: (1) Hoạt hóa bộ phận đáp ứng; (2) Tích hợp tín hiệu; (3) hoạt hóa điều hòa ngược dương tính; (4) hoạt hóa bộ phận nhân cảm; (5) giảm điểm chuẩn nhiệt độ
A. 2 4 3 1 5
B. 5 3 2 4 1
C. 4 3 1 5 2
D. 4 2 1 3 5
E. 1 2 4 5 3
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
8. Hằng tính nội môi (homeostasis) là điều kiện để tạo ra:
A. Sự ổn định môi trường bên trong cơ thể trong giới hạn sinh lý
B. Những đáp ứng với kích thích từ trong và ngoài cơ thể
C. Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất mà vẫn đảm bảo được chức năng của chúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Đặc điểm nào sau không phải là của phản xạ không điều kiện (PXKĐK):
A. Tính bản năng
B. Tồn tại vĩnh viễn suốt đời
C. Di truyền
D. Có một cung phản xạ không cố định
E. Có tính chất loài, trung tâm của phản xạ nằm ở phần dưới của hệ thần kinh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Đặc điểm nào sau không phải là của phản xạ có điều kiện (PXCĐK):
A. Được thành lập trong đời sống, sau quá trình luyện tập
B. Cung PXCĐK cố định
C. Trung tâm ở vỏ não
D. Không phụ thuộc vào tính chất của tác nhân kích thích và bộ phận cảm thụ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố điều hoà bằng đường thể dịch chủ yếu là:
A. Oxy
B. CO2
C. Các ion
D. Hormon
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích của điều hòa ngược âm tính
A. Điều hòa hoạt động các mô của cơ thể
B. Điều hòa nồng độ các chất trong dịch ngoại bào
C. Duy trì sự ổn định nội môi
D. Duy trì nhiệt độ hằng định cho sự ổn định các chức năng cơ thể
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Vấn đề tôn giáo ở Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên CNXH

Quiz
•
University
6 questions
HTQLAT&VSMT-Bài 3

Quiz
•
University
10 questions
Chương 1. Nhập môn Tâm lý học

Quiz
•
University
10 questions
Chương 1: Khái quát chung về KTCT Mác - Lênin

Quiz
•
University
10 questions
THUỐC ĐIỀU TRỊ NGỘ ĐỘC CẤP

Quiz
•
University
10 questions
CHƯƠNG 3: NLKT_PP TÍNH GIÁ

Quiz
•
University
10 questions
Bài F9

Quiz
•
University
10 questions
Thực tiễn với nhận thức

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade