untitled

untitled

1st - 5th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa, nhiều nghĩa

Từ đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa, nhiều nghĩa

5th Grade

44 Qs

TIẾNG VIỆT THANH TÂM

TIẾNG VIỆT THANH TÂM

1st Grade

45 Qs

ÔN TẬP THI GIỮA KỲ 1 TIẾNG VIỆT 4

ÔN TẬP THI GIỮA KỲ 1 TIẾNG VIỆT 4

4th Grade

40 Qs

SO SÁNH LỚP 3

SO SÁNH LỚP 3

3rd Grade

38 Qs

LỚP 3 LÊN 4 TIẾNG VIỆT

LỚP 3 LÊN 4 TIẾNG VIỆT

3rd Grade

40 Qs

CHINH PHỤC TOÁN 1 - SỐ 3

CHINH PHỤC TOÁN 1 - SỐ 3

1st Grade

40 Qs

trang ngữ

trang ngữ

4th Grade

37 Qs

Ôn tập bài 10-13 SC1

Ôn tập bài 10-13 SC1

1st Grade

45 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

Fun, World Languages, Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

tiếng hàn tổng hợp và topik

Used 2+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

한국에서 한국어.... 공부합니다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ㄱ: 영화가 재미있습니까?

ㄴ: 아니요.................

재미있습니다

재미있습니까

재미없습니까

재미없습니다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

베트남영화와 한국노래를 좋아합니다

Tôi nghe nhạc hàn quốc và xem phim việt nam

Tôi xem phim việt nam và nghe nhạc hàn quốc

Tôi thích nhạc hàn quốc và phim việt nam

Tôi thích nhạc hàn quốc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi rất thích đi du lịch

여행이 재미있습니다

저는 여행을 갑니다

여행을 좋아합니까?

저는 여행을 좋아합니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ai đi du lịch Anh ?

누가 여행을 갑니까?

누가 오빠을 여행합니까?

누구 영국여행을 합니까?

누가 영국여행을 합니까?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

지금 어디..... 있습니까?

에서

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thẻ sinh viên

학번

학생

대학생

학생증

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?