裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 7 - Phần 2

Từ vựng bài 7 - Phần 2

University

15 Qs

HSK 1 - 第六课

HSK 1 - 第六课

University

18 Qs

HSK1 (1-3)

HSK1 (1-3)

University

16 Qs

第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

University

10 Qs

Ôn từ vựng

Ôn từ vựng

University

10 Qs

301 B12

301 B12

University

15 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

University

12 Qs

ktra tong hop 1 b1-7

ktra tong hop 1 b1-7

University

18 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 4+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

是 (shì) trong tiếng Trung nghĩa là gì?
người
thì, là
đây
kia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

人 (rén) trong tiếng Trung nghĩa là gì?
Thú
Ma
Người
Quỷ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

lượng từ 个 (ge), nghĩa là gì?

quyển
nhóm
cái, con
người

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

这 (zhè/zhèi) trong tiếng Trung nghĩa là gì?
Trên
Dưới
Kia
Này

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

那 (nà/nèi) trong tiếng Trung nghĩa là gì?
Trên
Dưới
Kia
Này

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Dịch: Tôi quen người đằng kia.
我认识那个人。
我不认识那个人。
我认识那个人吗?

我认识这个人。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

大夫 (dàifu) trong tiếng Trung nghĩa là gì?
Bác sĩ
Kỹ sư
Học sinh
Thầy giáo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?