PRE UNIT 1 SENTENCE COMPLETE

PRE UNIT 1 SENTENCE COMPLETE

1st - 5th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG LOP 7 GLOBA

TỪ VỰNG LOP 7 GLOBA

2nd Grade

50 Qs

Unit 5-6/cre:Tý

Unit 5-6/cre:Tý

2nd Grade

58 Qs

Unit 8 + 9 - lớp 10

Unit 8 + 9 - lớp 10

3rd Grade

50 Qs

Buổi học 19, 21/12

Buổi học 19, 21/12

5th Grade

56 Qs

WORDLIST PARTY - FLYERS

WORDLIST PARTY - FLYERS

5th Grade

52 Qs

TRẢ BÀI UNIT 7, 8 (FAMILY AND FRIEND)

TRẢ BÀI UNIT 7, 8 (FAMILY AND FRIEND)

4th Grade - University

51 Qs

Từ vựng_2

Từ vựng_2

1st Grade

50 Qs

English

English

1st Grade

50 Qs

PRE UNIT 1 SENTENCE COMPLETE

PRE UNIT 1 SENTENCE COMPLETE

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Huỳnh Lê Uyển Nhi

Used 1+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

solar collector
tấm thu năng lượng mặt trời
nước mưa
(n) Hiện tượng nóng lên toàn cầu
(n) Lớp, tầng ô zôn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

absord
hấp thụ
tấm thu năng lượng mặt trời
(n) Rác thải nhựa
(n) Hiện tượng nóng lên toàn cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sun's rays
tia nắng mặt trời
hấp thụ
(n) Rác thải nhựa
(n) Rác thải nhựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

heat
n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
tia nắng mặt trời
Hoạt động của con người
Hoạt động của con người

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cool
mát mẻ
n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
Sự phá hủy rừng
Hoạt động của con người

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

flat
bằng phẳng
mát mẻ
(v) phân loại
Sự phá hủy rừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

place
địa điểm
bằng phẳng
(n) Môi trường sống của động vật hoang dã
(v) phân loại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?