Từ sau có nghĩa là gì?
名字
[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 2 - 3
Quiz
•
World Languages
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Thanh Trà Nguyễn Thị
Used 21+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ sau có nghĩa là gì?
名字
Tên
Họ tên
Kêu, gọi, tên là
Việt Nam
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là: "gì, cái gì"?
再见
对不起
什么
没关系
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối tên quốc gia với Hán tự phù hợp.
美国 /Měiguó/
Nước Mĩ
中国 /zhōngguó/
Trung Quốc
越南 /Yuènán/
Nhật Bản
日本 /Rìběn/
Việt Nam
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền lượng từ để phù hợp cho câu sau
这是一....................书。 /Zhè shì yì ......... shū.
5.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
你们 (a) !我 (b) 李月。我 (c) 越南人。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch câu sau: Ba mẹ của tôi đều là giáo viên.
都 /dōu/: đều
我爸爸妈妈都是学生。
/Wǒ bàba māma dōu shì xuésheng/
我爸爸妈妈是老师。
/Wǒ bàba māma shì lǎoshī/
爸爸妈妈我都是老师。
/Bàba māma wǒ dōu shì lǎoshī/
我爸爸妈妈都是老师。
/Wǒ bàba māma dōu shì lǎoshī/
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch câu sau: Bạn tên là gì?
你叫是什么?
你叫什么名字?
你叫名字什么?
你叫什么名字吗?
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đổi câu hỏi sau thành câu hỏi chính phản: A 不 A
你好吗?
你好不好?
你好不好吗?
你好吗不吗?
你是好吗?
9.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Viết từ phù hợp với hình sau.
(Có thể viết bằng pinyin - phiên âm)
Evaluate responses using AI:
OFF
12 questions
YCT2 1-10
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
HSK 1 Chinese Quiz (1)
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
HSK2 第十一课 Bab 11
Quiz
•
8th Grade - Professio...
12 questions
Lesson 8 他家有七口人(Speaking)
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
test #1, hsk1, (1-4)
Quiz
•
1st - 10th Grade
11 questions
现代文理解《打电话》
Quiz
•
7th - 9th Grade
12 questions
HSKK 2 Unit 2 (2)
Quiz
•
9th Grade
10 questions
弟1课你好สอบคำศัพท์ภาษาจีนฟังพูด1
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade