[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 -  2 - 3

[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 2 - 3

9th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

弟1课你好สอบคำศัพท์ภาษาจีนฟังพูด1

弟1课你好สอบคำศัพท์ภาษาจีนฟังพูด1

10th Grade

10 Qs

L6 Unit Test -- Grammar and Reading Comprehension

L6 Unit Test -- Grammar and Reading Comprehension

8th - 9th Grade

13 Qs

问候语& 自我介绍 Greetings & Introduce Youself

问候语& 自我介绍 Greetings & Introduce Youself

KG - University

10 Qs

现代文理解《打电话》

现代文理解《打电话》

7th - 9th Grade

11 Qs

除了,更,却  soal kelas 5

除了,更,却 soal kelas 5

5th Grade - University

14 Qs

Comprensión Lectora

Comprensión Lectora

11th - 12th Grade

10 Qs

Numbers, Family Members and dates

Numbers, Family Members and dates

9th - 10th Grade

14 Qs

HSKK 2 Unit 2 (2)

HSKK 2 Unit 2 (2)

9th Grade

12 Qs

[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 -  2 - 3

[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 2 - 3

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 21+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ sau có nghĩa là gì?

名字

Tên

Họ tên

Kêu, gọi, tên là

Việt Nam

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là: "gì, cái gì"?

再见

对不起

什么

没关系

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối tên quốc gia với Hán tự phù hợp.

美国 /Měiguó/

Nước Mĩ

中国 /zhōngguó/

Trung Quốc

越南 /Yuènán/

Nhật Bản

日本 /Rìběn/

Việt Nam

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền lượng từ để phù hợp cho câu sau

这是一....................书。 /Zhè shì yì ......... shū.

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

你们​ (a)   !我​ (b)   ​ 李月。我​ (c)   越南人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Ba mẹ của tôi đều là giáo viên.

都 /dōu/: đều

我爸爸妈妈都是学生。

/Wǒ bàba māma dōu shì xuésheng/

我爸爸妈妈是老师。

/Wǒ bàba māma shì lǎoshī/

爸爸妈妈我都是老师。

/Bàba māma wǒ dōu shì lǎoshī/

我爸爸妈妈都是老师。

/Wǒ bàba māma dōu shì lǎoshī/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: Bạn tên là gì?

你叫是什么?

你叫什么名字?

你叫名字什么?

你叫什么名字吗?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đổi câu hỏi sau thành câu hỏi chính phản: A 不 A

你好吗?

你好不好?

你好不好吗?

你好吗不吗?

你是好吗?

9.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Viết từ phù hợp với hình sau.

(Có thể viết bằng pinyin - phiên âm)

Evaluate responses using AI:

OFF

Discover more resources for World Languages