[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 -  2 - 3

[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 2 - 3

9th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10-Ph3-02关于领养宠物-Vocab.Quiz

G10-Ph3-02关于领养宠物-Vocab.Quiz

10th Grade

10 Qs

表弟来了:生字

表弟来了:生字

1st - 12th Grade

10 Qs

G9 L10

G9 L10

9th - 12th Grade

13 Qs

廉頗藺相如列傳--「澠池之會」小測

廉頗藺相如列傳--「澠池之會」小測

11th Grade

11 Qs

CH7: 苹果一公斤多少钱?HOW MUCH IS 1KG OF APPLES?

CH7: 苹果一公斤多少钱?HOW MUCH IS 1KG OF APPLES?

KG - Professional Development

12 Qs

Chinese 2 Lesson 12 grammar and vocabulary practice

Chinese 2 Lesson 12 grammar and vocabulary practice

9th - 12th Grade

12 Qs

单元七 《一毛不拔》

单元七 《一毛不拔》

6th - 10th Grade

11 Qs

HSK 1 12-13

HSK 1 12-13

7th Grade - Professional Development

10 Qs

[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 -  2 - 3

[HSK 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 2 - 3

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 21+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ sau có nghĩa là gì?

名字

Tên

Họ tên

Kêu, gọi, tên là

Việt Nam

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là: "gì, cái gì"?

再见

对不起

什么

没关系

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối tên quốc gia với Hán tự phù hợp.

中国 /zhōngguó/

Nước Mĩ

越南 /Yuènán/

Nhật Bản

美国 /Měiguó/

Việt Nam

日本 /Rìběn/

Trung Quốc

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền lượng từ để phù hợp cho câu sau

这是一....................书。 /Zhè shì yì ......... shū.

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

你们​ (a)   !我​ (b)   ​ 李月。我​ (c)   越南人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Ba mẹ của tôi đều là giáo viên.

都 /dōu/: đều

我爸爸妈妈都是学生。

/Wǒ bàba māma dōu shì xuésheng/

我爸爸妈妈是老师。

/Wǒ bàba māma shì lǎoshī/

爸爸妈妈我都是老师。

/Bàba māma wǒ dōu shì lǎoshī/

我爸爸妈妈都是老师。

/Wǒ bàba māma dōu shì lǎoshī/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: Bạn tên là gì?

你叫是什么?

你叫什么名字?

你叫名字什么?

你叫什么名字吗?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đổi câu hỏi sau thành câu hỏi chính phản: A 不 A

你好吗?

你好不好?

你好不好吗?

你好吗不吗?

你是好吗?

9.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Viết từ phù hợp với hình sau.

(Có thể viết bằng pinyin - phiên âm)

Evaluate responses using AI:

OFF