tiếng trung

tiếng trung

1st Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ULANGAN TENGAH GRUP (UTG)

ULANGAN TENGAH GRUP (UTG)

1st - 5th Grade

10 Qs

BAB 9 中文一第九课

BAB 9 中文一第九课

1st Grade

10 Qs

tahun 5 BM ms 12 15/4/2024

tahun 5 BM ms 12 15/4/2024

1st Grade

10 Qs

Tahun 5 BM ms15 18/4/2024

Tahun 5 BM ms15 18/4/2024

1st Grade

10 Qs

复习听力第一到第四

复习听力第一到第四

1st Grade

10 Qs

五年级 单元二:风中的树苗

五年级 单元二:风中的树苗

1st - 5th Grade

10 Qs

Chào hỏi

Chào hỏi

1st Grade

10 Qs

一年級生活常識挑戰

一年級生活常識挑戰

1st Grade

5 Qs

tiếng trung

tiếng trung

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Medium

Created by

梅香 张

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语…马?

不忙

不太忙

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

你好!我爸爸好吗?

Dịch câu trên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anh trai tôi rất khoẻ

我哥哥很好!

妹妹我好恨

我姐姐不忙

妈妈我很难

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinin đúng cho câu:

我爸爸 不好, 你爸爸好吗?

wǒ bāba bú hǎo, nǐ bāba hǎo mā ?

wǒ bāba bù hǎo, nǐ bāba hǎo ma ?

Wǒ bāba bù hǎo, nǐ bāba hǎo mā?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại( về thanh điệu )