Từ vựng 第七天

Từ vựng 第七天

KG

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Lịch sử Việt Nam

Quiz về Lịch sử Việt Nam

12th Grade

19 Qs

029.

029.

KG - University

17 Qs

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

12th Grade

13 Qs

tahun 5 BM ms5 26/3/2024

tahun 5 BM ms5 26/3/2024

2nd Grade

22 Qs

bài 27 Tin học

bài 27 Tin học

KG

13 Qs

Trái /Đồng Nghĩa 🥵

Trái /Đồng Nghĩa 🥵

KG

20 Qs

LỊCH SỬ GKI Đỗ Tú Nhi

LỊCH SỬ GKI Đỗ Tú Nhi

KG

20 Qs

TỪ VỰNG 第六天

TỪ VỰNG 第六天

KG

15 Qs

Từ vựng 第七天

Từ vựng 第七天

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

Ngân Phan

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Tìm cặp từ đối nghĩa

学生

便宜

男孩

老师

女孩

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 3 pts

丑 đối nghĩa với những từ nào sau đây?

好看

漂亮

难看

不好看

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

不错 và 还不错 có cùng 1 ý nghĩa không?

Không

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Phiên âm của 七

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Cặp từ đối nghĩa

年轻

难吃

回答

聪明

好吃

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Cặp từ đồng nghĩa

难看

知道

努力

一直

不好看

加油

总是

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với 饿

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?