Từ vựng 第七天

Từ vựng 第七天

KG

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giới Thiệu về Microsoft Access

Giới Thiệu về Microsoft Access

KG - University

15 Qs

từ vựng minna no nihongo bài 24

từ vựng minna no nihongo bài 24

KG

15 Qs

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng

10th Grade

20 Qs

Những câu hỏi thân thương 🤓

Những câu hỏi thân thương 🤓

KG - University

20 Qs

#1 ĐC Trắc nghiệm Công nghệ GKI

#1 ĐC Trắc nghiệm Công nghệ GKI

8th Grade

20 Qs

Tiếng Trung hello word buổi 3

Tiếng Trung hello word buổi 3

Professional Development

13 Qs

body part (1)

body part (1)

1st - 5th Grade

16 Qs

Hoá

Hoá

KG

17 Qs

Từ vựng 第七天

Từ vựng 第七天

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

Ngân Phan

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Tìm cặp từ đối nghĩa

学生

便宜

男孩

老师

女孩

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 3 pts

丑 đối nghĩa với những từ nào sau đây?

好看

漂亮

难看

不好看

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

不错 và 还不错 có cùng 1 ý nghĩa không?

Không

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Phiên âm của 七

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Cặp từ đối nghĩa

回答

好吃

聪明

难吃

年轻

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Cặp từ đồng nghĩa

不好看

加油

努力

难看

总是

一直

知道

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với 饿

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?