Ôn tập tổng hợp

Ôn tập tổng hợp

9th - 12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ital Classroom Expressions (MS)

Ital Classroom Expressions (MS)

6th - 12th Grade

38 Qs

GDCD 9- Quyền và trách nhiệm của công dân trong hôn nhân

GDCD 9- Quyền và trách nhiệm của công dân trong hôn nhân

9th Grade

41 Qs

TRẮC NGHIỆM TỪ GHÉP

TRẮC NGHIỆM TỪ GHÉP

7th - 9th Grade

39 Qs

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

1st Grade - University

43 Qs

Les salutations, les nombres, et les articles

Les salutations, les nombres, et les articles

9th - 11th Grade

40 Qs

GDCD 9- ôn tập cuối kì 1- đề số 1

GDCD 9- ôn tập cuối kì 1- đề số 1

9th Grade

38 Qs

FR II unité 3 - les vêtements, int/dem adj, BAGS

FR II unité 3 - les vêtements, int/dem adj, BAGS

10th Grade

45 Qs

FR3 L1B Les Jeunes REVIEW for TEST

FR3 L1B Les Jeunes REVIEW for TEST

9th - 12th Grade

38 Qs

Ôn tập tổng hợp

Ôn tập tổng hợp

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

MLinh Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiểu từ 은/는 dùng để chỉ ra...

Chủ ngữ, chủ thể của hành động

Tân Ngữ, đối tượng nhận hành động

Trạng ngữ chỉ thời gian

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiểu từ 을/를 dùng để chỉ ra...

Chủ ngữ, chủ thể của hành động

Tân Ngữ, đối tượng nhận hành động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiểu từ 에 dùng để chỉ ra...

Chủ ngữ, chủ thể của hành động

Tân Ngữ, đối tượng nhận hành động

Trạng ngữ chỉ thời gian

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ 읽다 có nghĩa là...

Học tập

Ăn

Đọc

Ngủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ 공부하다 có nghĩa là...

Học tập

Ăn

Đọc

Ngủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ 자다 có nghĩa là...

Học tập

Ăn

Đọc

Ngủ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ 먹다 có nghĩa là...

Học tập

Ăn

Đọc

Ngủ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?