Bài tập ôn về các từ chỉ sự vật, từ chỉ đặc điểm và từ chỉ hộng.

Bài tập ôn về các từ chỉ sự vật, từ chỉ đặc điểm và từ chỉ hộng.

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[CTBC28] - TỔNG KẾT 1

[CTBC28] - TỔNG KẾT 1

KG - Professional Development

16 Qs

Bài tập trắc nghiệm mệnh đề

Bài tập trắc nghiệm mệnh đề

KG - 1st Grade

20 Qs

bang chu cai

bang chu cai

1st Grade - University

15 Qs

Ôn tập Tin 5

Ôn tập Tin 5

1st - 5th Grade

17 Qs

CUỘC THI PHÒNG CHỐNG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH - SƠ CẤP CỨU BAN ĐẦU

CUỘC THI PHÒNG CHỐNG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH - SƠ CẤP CỨU BAN ĐẦU

1st - 5th Grade

20 Qs

Minigame kiểm tra kiến thức cuối khoá học.

Minigame kiểm tra kiến thức cuối khoá học.

1st Grade

15 Qs

[CBTC28] - QUẢN LÝ TÀI CHÍNH & ĐIỀU HÀNH CUỘC HỌP

[CBTC28] - QUẢN LÝ TÀI CHÍNH & ĐIỀU HÀNH CUỘC HỌP

KG - Professional Development

20 Qs

Bài tập ôn về các từ chỉ sự vật, từ chỉ đặc điểm và từ chỉ hộng.

Bài tập ôn về các từ chỉ sự vật, từ chỉ đặc điểm và từ chỉ hộng.

Assessment

Quiz

Specialty

1st Grade

Medium

Created by

Tâm Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Trong câu " Lan là bạn thân nhất của em." thuộc kiểu câu nào?

Câu giới thiệu.

Câu nêu hoạt động.

Câu nêu đặc điểm.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2: Trong câu " Bạn Nam đang đá cầu trên sân trường." thuộc kiểu câu?

Câu giới thiệu.

Câu nêu hoạt động.

Câu nêu đặc điểm.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 3: Trong câu " Bạn Ngân rất xinh đẹp và học giỏi." thuộc kiểu câu?

Câu giới thiệu.

Câu nêu hoạt động.

Câu nêu đặc điểm.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4: Trong câu " Bạn Khánh có đôi mắt đen và tròn to như hạt nhãn." có mấy từ chỉ sự vật?

3 từ

4 từ

2 từ

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5: Dòng nào sau đây gồm các từ chỉ sự vật?

Mặt trời, cô giáo , đi học , bác sĩ.

Hoa hồng, quả cam, con gà, cô giáo.

Chạy nhảy, màu xanh, bé nhỏ, múa hát.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 6: Dòng nào sau đây gồm các từ chỉ hoạt động?

Ăn, đi, chạy, nhảy, nói, hát.

Hoa hồng, quả cam, con gà, cô giáo.

Chạy nhảy, màu xanh, bé nhỏ, múa hát.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7: Dòng nào sau đây gồm các từ chỉ đặc điểm?

Ăn, đi, chạy, nhảy, nói, hát.

Hoa hồng, quả cam, con gà, cô giáo.

Dịu dàng, màu xanh, bé nhỏ, chăm chỉ, hung dữ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Specialty