QTCCU

QTCCU

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

S4.2: Feasibility Report

S4.2: Feasibility Report

University

10 Qs

TU103 Class5 Review

TU103 Class5 Review

University

10 Qs

Architecture

Architecture

University

10 Qs

Section 2_11/09/24

Section 2_11/09/24

University

11 Qs

Scheduling Quiz - Forecast & Resources

Scheduling Quiz - Forecast & Resources

University

10 Qs

BIM Execution Plan

BIM Execution Plan

University

6 Qs

CPE101- Maikling Pagsusulit

CPE101- Maikling Pagsusulit

University

10 Qs

esp8

esp8

8th Grade - University

10 Qs

QTCCU

QTCCU

Assessment

Quiz

Architecture

University

Hard

Created by

DUY HOANG

Used 3+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ba loại cấu trúc ban dự án là:

Pure project, Functional Project, Matrix Project

  1. Pure project, Department Project, Matrix Project

  1. Pure project, Functional Project, Complex Project

  1. Pure project, Department Project, Complex Project

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu đúng

  1. Các hoạt động không nằm trong đường tới hạn sẽ có thời gian nhàn rỗi

  1. Các hoạt động nằm trong đường tới hạn sẽ có thời gian nhàn rỗi

  1. Các hoạt động nằm trong đường tới hạn có tổng thời gian thực hiện ngắn nhất

  1. Dự án có ít hoạt động nhàn rỗi sẽ dễ dàng trong khâu thực hiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức tính Thời gian mong đợi (ET - expected time):


Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đường tới hạn bên dưới có độ dài là bao nhiêu?

24

25

26

21

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là đặc tính của phương pháp EVM

  1. Một kế hoạch thực hiện dự án

  1. Định giá mỗi hoạt động

  1. Xác định nguyên tắc về chi phí và lợi nhuận

  1. Cả 3 đáp án trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án phù hợp nhất: Microsoft Project phù hợp với dự án … và Primavera Project Planner phù hợp với dự án…

  1. Phức tạp/ đơn giản

  1. Vừa/ nhỏ

  1. Vừa/ lớn

  1. Đơn giản/ phức tạp