xin đấy hãy học từ vựng đi mà

xin đấy hãy học từ vựng đi mà

12th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun and games part 2

Fun and games part 2

11th Grade - University

19 Qs

Phrasal verbs (PUT-TAKE)

Phrasal verbs (PUT-TAKE)

9th - 12th Grade

20 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

phrasal verb b2

phrasal verb b2

11th Grade - University

20 Qs

V Plus

V Plus

12th Grade

20 Qs

Khái quát sinh sản KHTN 7 (B32 - 33 - 34)

Khái quát sinh sản KHTN 7 (B32 - 33 - 34)

12th Grade

21 Qs

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

12th Grade

20 Qs

Phrasal verbs (grammar)

Phrasal verbs (grammar)

8th - 12th Grade

19 Qs

xin đấy hãy học từ vựng đi mà

xin đấy hãy học từ vựng đi mà

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

21 Linh

Used 3+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

carry on

tiếp tục

tham gia

tống cổ

từ bỏ

Answer explanation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

eat out

từ bỏ

tham gia

ăn ngoài

từ chối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

give up

xuất hiện

từ bỏ

nuôi nấng

thất vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

join in

tham gia

hẹn hò

trưởng thành

chia tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

send off

tranh cãi

nuôi nấng

chăm sóc

tống cổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

take up

từ chối

chăm sóc

hẹn hò

bắt đầu 1 thói quen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

turn down

tính tổng

tặng

từ chối

kéo xuống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?