Hi!!!

Quiz
•
Education
•
6th Grade
•
Medium
mai lan
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 20 pts
Khái niệm nào sau đây đúng khi nói về thể loại truyện?
Là tác phẩm văn học kể lại một câu chuyện, không có cốt truyện và nhân vật rõ ràng.
Loại tác phẩm văn học:
- kể lại một câu chuyện
- có cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian
Hoàn cảnh diễn ra các sự việc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
"Viết cho trẻ em. Nhân vật thường là loài vật, đồ vật được nhân cách hóa"
Điều này nhắc đến thể loại truyện nào?
Đồng lúa
Đồng thoại
Đồng lúa mì trong VB: Nếu cậu muốn có một người bạn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là một tính từ gốc Hán, có nghĩa là rực rỡ sáng sủa.
Ví dụ: Anh ấy trông thật ... ...
Xán lạn
Xáng lạng
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 20 pts
Các nhân vật trong truyện đồng thoại có đặc tính:
Vốn có của loài vật
Nhưng cũng mang những đặc điểm của con người (biết nói, hành động, suy nghĩ...)
Được miêu tả thiếu chân thực, sống động
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 20 pts
Hãy chỉ ra các khía cạnh của nhân vật được nhà văn quan tâm khắc họa trong tác phẩm?
hình dáng
Cử chỉ, hành động
Suy nghĩ, cảm xúc
Lời nói, ngôn ngữ...
All
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 20 pts
Đọc phần tri thức ngữ văn trang 11 và cho biết điểm khác nhau giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật là gì?
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Loại từ nào được cấu thành bởi 1 tiếng duy nhất?
Từ đơn
Từ phức
Từ đơn đặc biệt (loại này rất nhiều tiếng tạo thành)
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Cách hiểu nào sau đây đúng về TỪ LÁY?
Giữa các tiếng
Các tiếng có quan hệ với nhau
Giữa các tiếng có quan hệ với nhau về nghĩa
Giữa các tiếng có quan hệ với nhau về âm
- lặp âm đầu
- lặp vần
- lặp cả âm đầu và vần
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Điền từ ghép đúng chính tả:
Vì ... ..., bác ấy đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho công ty.
(từ này có nghĩa là không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót)
xơ xuất
xơ suất
Sơ suất
Sơ xuất
Similar Resources on Wayground
11 questions
HVHQ6 - Kí - Chuyện chiếc bàn học bị mất

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
K6. RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
6th Grade
10 questions
lớp 4

Quiz
•
4th Grade - University
11 questions
HỌP PH 6A1

Quiz
•
6th Grade
12 questions
TRI THỨC NGỮ VĂN BÀI 4 - TRUYỆN ĐỒNG THOẠI - VĂN 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
2A20 Trò chơi

Quiz
•
2nd Grade - University
11 questions
Buổi học cuối cùng

Quiz
•
6th Grade
10 questions
ÔN TẬP VĂN TẢ CẢNH

Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade