E06 VOCAB 1609

E06 VOCAB 1609

9th - 12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 19

Vocab 19

11th Grade

64 Qs

QUIZ MODULE 1 - part 1 - SVVH LK

QUIZ MODULE 1 - part 1 - SVVH LK

9th Grade

60 Qs

NGUYỄN AN KHƯƠNG - ĐỀ THI THỬ SỐ 1* - NONAME

NGUYỄN AN KHƯƠNG - ĐỀ THI THỬ SỐ 1* - NONAME

9th Grade

61 Qs

Vocab 18

Vocab 18

11th Grade

58 Qs

E12.GS.U1_Life stories we admire

E12.GS.U1_Life stories we admire

12th Grade

65 Qs

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

9th Grade

55 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

62 Qs

G9 UNIT 3 VOCABULARY

G9 UNIT 3 VOCABULARY

9th Grade

56 Qs

E06 VOCAB 1609

E06 VOCAB 1609

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Thinh Duong

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

further education
(n) sự công bố; sự xuất bản
quy cho là
học lên (thường cho bậc trên đại học)
song song

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

drop-out
(adj) tự ý, tự nguyện
trùng hợp với
bỏ học giữa chừng
thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vocational
(adj) liên quan đến nghề nghiệp, dạy nghề, hướng nghiệp
song song
(v) kiểm tra, thanh tra, theo dõi
bước ngoặt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apprenticeship
lẽ thường tình
tự do
(n) /əˈprentɪʃɪp/ thời gian học việc thử việc
ý thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apprentice
được coi như là
ý thức
(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản
người học việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

philosophy
(n) triết học, triết lý
cản trở, kìm hãm
(adj) tự ý, tự nguyện
sáng kiến, bước đầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

liberal
được coi như là
tự do
có ảnh hưởng
hoạt động ngoại khóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?