Cách giải thích nghĩa của từ
Quiz
•
Mathematics
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Lien Kim
Used 12+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Lâu bền: lâu dài và bền vững
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Dềnh dàng: chậm chạp, không khẩn trương, để mất nhiều thì giờ vào những việc phụ hoặc không cần thiết
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Đen nhánh: đen và bóng đẹp, có thể phản chiếu ánh sáng được
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Tê (từ ngữ địa phương): kia
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Kiến thiết: kiến (yếu tố Hán Việt) có nghĩa là "xây dựng, chế tạo", thiết (yếu tố Hán Việt) có nghĩa là "bày ra sắp đặt", kiến thiết có nghĩa là xây dựng (theo quy mô lớn).
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Nghi ngại: nghi ngờ, e ngại; chưa dám có thái độ, hành động rõ ràng.
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Xác định cách giải thích nghĩa của từ được dùng trong trường hợp sau:
Rành rõ: rõ ràng và rành mạch
Phân tích nội dung nghĩa của từ
Giải thích nghĩa của các thành tố cấu tạo nên từ
Dùng từ đồng nghĩa và/ hoặc trái nghĩa
Kết hợp hai trong ba cách trên
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
CÁC ĐƯỜNG ĐỒNG QUY TRONG TAM GIÁC
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
phương trình đường thẳng
Quiz
•
11th Grade
12 questions
công thức khối tròn xoay
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG I
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
MAT1112-SU23 - Kiểm tra bài cũ - QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Integrating subjects
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Ôn tập Quan hệ vuông góc, song song
Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
Về đích HKI TOÁN 6 ^_^
Quiz
•
5th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Forest Self-Management
Lesson
•
1st - 5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
11 questions
Would You Rather - Thanksgiving
Lesson
•
KG - 12th Grade
48 questions
The Eagle Way
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Identifying equations
Quiz
•
KG - University
10 questions
Thanksgiving
Lesson
•
5th - 7th Grade
Discover more resources for Mathematics
10 questions
Identifying equations
Quiz
•
KG - University
18 questions
Triangle Similarity Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Solving One Step Equations
Quiz
•
6th - 12th Grade
5 questions
Triangle Congruence Theorems
Interactive video
•
9th - 12th Grade
13 questions
Reading And Writing Numerical Expression
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Identify Functions and Relations
Quiz
•
8th - 12th Grade
15 questions
Determine equations of parallel and perpendicular lines
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Evaluate Exponents
Quiz
•
6th - 12th Grade
