Câu 1. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong bài ca dao dưới đây:
Trong đầm gì đẹp bằng ...
Lá xanh, bông trắng lại chen nhị vàng
Nhị vàng, bông trắng, lá xanh
Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
TRẠNG NGUYÊN TV LỚP 2- VÒNG 1-2023
Quiz
•
English
•
2nd Grade
•
Easy
Ha Han
Used 5+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong bài ca dao dưới đây:
Trong đầm gì đẹp bằng ...
Lá xanh, bông trắng lại chen nhị vàng
Nhị vàng, bông trắng, lá xanh
Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
A. Mai
B. Sen
C. Đào
D. hồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2. Từ nào thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu văn dưới đây?
Trời thu trong xanh , ... vời vợi.
A. cao
B. tím
C. vàng
D. hồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3. Đọc đoạn trích dưới đây và cho biết để uống được nước, con quạ đã nghĩ ra cách gì?
"Có một con quạ khát nước. Nó tìm thấy một cái lọ nước. Nhưng nước trong lọ quá ít, cổ lọ lại cao, nó không sao thò mỏ vào uống được. Nó nghĩ ra một cách: nó lấy mỏ gắp từng viên sỏi bỏ vào lọ. Một lúc sau, nước dâng lên, quạ tha hồ uống."
(Theo Kho tàng truyện dân gian Việt Nam)
A. Bỏ sỏi vào lọ cho nước dâng lên
B. Kéo nghiêng chiếc lọ cho nước chảy ra
C. Đập vỡ chiếc lọ
D. Thò mỏ vào lọ cho nước dâng lên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4. Từ "Chim công" thích hợp ghép với đáp án nào dưới đây để tạo thành câu có nghĩa?
A. Là loài chim sống ở biển cả
B. Là chúa tể rừng xanh
C. Huơ huơ cái vòi
D. Là loài chim đẹp nhất
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5. Đáp án nào dưới đây có từ viết sai chính tả?
A. nghe ngóng, ngây ngô
B. nghỉ ngơi, ngẫm nghĩ
C. nguy hiểm, nghiêng nghả
D. ngân nga, ngại ngùng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6. Từ nào dưới đây chỉ nghề nghiệp?
A. hàng xóm
B. bố mẹ
C. ông bà
D. hoạ sĩ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7. Giải câu đố sau:
Quả gì xưa rụng bị bà
Hiện ra cô Tấm quét nhà thổi cơm?
A. quả na
B. quả xoan
C. quả cau
D. quả thị
25 questions
NUMBERS AND COLORS
Quiz
•
1st - 5th Grade
23 questions
English 5 UNIT 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
Nouns
Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Sunny quizz
Quiz
•
2nd Grade
23 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA2 T7 (WH - QUESTION)
Quiz
•
2nd Grade
25 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA5 MẠO TỪ, JOB
Quiz
•
2nd Grade
28 questions
24.TNTV CẤP TỐC 1
Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Galaxy Battle
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade